TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,030,515
|
2,573,411
|
2,390,189
|
2,190,317
|
2,075,791
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,228
|
3,230
|
3,906
|
5,781
|
3,989
|
1. Tiền
|
9,228
|
3,230
|
3,906
|
5,781
|
3,989
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
201,580
|
276,454
|
282,834
|
261,434
|
261,434
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,421,295
|
1,914,967
|
1,758,883
|
1,582,398
|
1,494,010
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,217,557
|
791,425
|
551,374
|
606,695
|
559,639
|
2. Trả trước cho người bán
|
30,664
|
82,176
|
128,906
|
223,934
|
220,122
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
313,673
|
307,124
|
344,572
|
401,720
|
398,360
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-97,836
|
-110,993
|
-111,205
|
-495,188
|
-529,347
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
372,844
|
358,916
|
325,577
|
321,705
|
297,326
|
1. Hàng tồn kho
|
373,931
|
361,016
|
327,676
|
323,805
|
299,426
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,087
|
-2,100
|
-2,100
|
-2,100
|
-2,100
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
25,569
|
19,844
|
18,989
|
18,999
|
19,032
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,010
|
1,878
|
644
|
471
|
263
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
19,366
|
17,728
|
18,071
|
16,800
|
16,685
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5,193
|
238
|
275
|
1,728
|
2,084
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
371,680
|
349,615
|
333,686
|
310,724
|
265,260
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6
|
6
|
2,406
|
6
|
5,951
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
6
|
6
|
2,406
|
6
|
5,951
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
179,529
|
160,465
|
143,121
|
122,961
|
72,082
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
129,023
|
111,299
|
97,107
|
81,734
|
71,138
|
- Nguyên giá
|
200,627
|
191,063
|
193,116
|
184,138
|
182,160
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-71,604
|
-79,764
|
-96,009
|
-102,404
|
-111,022
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
41,227
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
59,559
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-18,332
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
50,506
|
49,166
|
46,014
|
0
|
945
|
- Nguyên giá
|
67,221
|
67,235
|
64,623
|
0
|
6,230
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,715
|
-18,069
|
-18,610
|
0
|
-5,285
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
175,047
|
175,047
|
175,047
|
175,047
|
175,047
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
175,047
|
175,047
|
175,047
|
175,047
|
175,047
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,383
|
10,121
|
9,872
|
9,471
|
9,123
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,811
|
10,121
|
9,872
|
9,471
|
9,123
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
572
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
1,475
|
737
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,402,195
|
2,923,027
|
2,723,874
|
2,501,042
|
2,341,051
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,274,529
|
791,277
|
587,912
|
718,861
|
525,706
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,246,346
|
766,713
|
564,819
|
698,910
|
456,525
|
1. Vay và nợ ngắn
|
254,339
|
242,293
|
214,916
|
217,489
|
23,977
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
829,713
|
409,247
|
271,898
|
351,591
|
348,258
|
4. Người mua trả tiền trước
|
78,134
|
38,862
|
47,056
|
72,438
|
44,566
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,014
|
13,227
|
12,601
|
12,736
|
12,827
|
6. Phải trả người lao động
|
4,944
|
6,153
|
3,417
|
5,625
|
2,571
|
7. Chi phí phải trả
|
3,513
|
2,332
|
4,331
|
28,959
|
14,163
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
52,156
|
47,385
|
3,711
|
3,387
|
3,743
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
338
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
28,182
|
24,564
|
23,093
|
19,951
|
69,181
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
35
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
28,130
|
24,564
|
23,093
|
19,951
|
69,145
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
53
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,127,667
|
2,131,749
|
2,135,962
|
1,782,180
|
1,815,345
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,127,667
|
2,131,749
|
2,135,962
|
1,782,180
|
1,815,345
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,826,828
|
1,826,828
|
1,826,828
|
1,826,828
|
1,826,828
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
36,652
|
36,652
|
36,652
|
36,652
|
36,652
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
43,846
|
43,846
|
43,846
|
43,846
|
43,846
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
104,635
|
107,478
|
112,927
|
-185,119
|
-151,954
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,194
|
7,213
|
6,889
|
6,685
|
6,420
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
115,706
|
116,945
|
115,710
|
59,973
|
59,973
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,402,195
|
2,923,027
|
2,723,874
|
2,501,042
|
2,341,051
|