単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 513,273 478,816 554,264 527,397 572,165
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,468 4,934 86,177 6,463 16,678
1. Tiền 3,968 1,012 83,455 6,403 16,678
2. Các khoản tương đương tiền 16,500 3,922 2,722 60 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 487,591 469,490 463,679 510,129 546,265
1. Phải thu khách hàng 71,378 69,930 62,572 132,189 202,221
2. Trả trước cho người bán 255,775 255,555 236,028 226,669 140,222
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 160,760 144,342 165,416 151,608 204,158
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -336 -336 -336 -336 -336
IV. Tổng hàng tồn kho 3,902 3,281 3,786 9,141 8,887
1. Hàng tồn kho 3,902 3,281 3,786 9,141 8,887
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,313 1,111 622 1,663 335
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 995 793 264 562 327
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1 1 78 1,101 7
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 317 317 280 0 1
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,094,915 1,084,311 1,020,363 1,111,755 1,086,118
I. Các khoản phải thu dài hạn 55,126 55,126 55,126 40,367 40,367
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 55,126 55,126 55,126 40,367 40,367
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 787,530 775,610 763,690 864,040 850,983
1. Tài sản cố định hữu hình 787,530 775,610 763,690 864,040 850,983
- Nguyên giá 936,946 936,946 936,946 1,080,396 1,080,476
- Giá trị hao mòn lũy kế -149,416 -161,336 -173,257 -216,356 -229,493
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 182,168 182,168 129,533 105,002 105,404
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 172,968 172,968 117,183 51,801 66,204
3. Đầu tư dài hạn khác 9,200 9,200 12,350 53,201 39,201
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,044 6,852 6,103 6,219 5,433
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,864 5,684 4,947 5,075 4,301
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,179 1,168 1,156 1,144 1,133
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 15,434 12,805
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,608,188 1,563,128 1,574,627 1,639,152 1,658,284
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 657,595 631,605 640,313 697,172 715,693
I. Nợ ngắn hạn 181,152 154,611 184,295 160,207 194,767
1. Vay và nợ ngắn 126,913 109,448 134,227 117,768 140,310
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 29,990 22,341 19,804 16,449 18,183
4. Người mua trả tiền trước 2,159 2,004 2,128 4,959 2,527
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,102 3,373 4,751 5,505 12,131
6. Phải trả người lao động 4,138 5,157 6,045 1,948 2,377
7. Chi phí phải trả 8,627 8,245 13,470 10,218 14,028
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,142 3,961 3,789 3,278 3,129
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 476,443 476,995 456,017 536,965 520,926
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 63,539 78,039
4. Vay và nợ dài hạn 476,443 476,995 453,842 470,536 438,848
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 2,176 2,891 4,039
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 950,593 931,522 934,315 941,980 942,591
I. Vốn chủ sở hữu 950,593 931,522 934,315 941,980 942,591
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 767,650 767,650 767,650 767,650 767,650
2. Thặng dư vốn cổ phần 537 537 537 537 537
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -59 -59 -59 -59 -59
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,041 2,041 2,041 2,041 2,041
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,868 8,141 14,020 17,437 36,266
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 81 81 81 81 2,081
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 160,556 153,212 150,126 154,375 136,156
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,608,188 1,563,128 1,574,627 1,639,152 1,658,284