単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,872,423 6,229,932 2,848,621 3,039,105 2,658,783
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 111,485 26,706 29,942 27,803 75,967
1. Tiền 111,485 26,706 29,942 27,803 75,967
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,550,646 3,912,001 1,187,670 1,255,226 600,574
1. Phải thu khách hàng 1,209,599 3,537,072 895,643 838,802 277,049
2. Trả trước cho người bán 130,188 47,461 49,704 110,966 277,155
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 230,434 189,076 303,656 273,170 115,624
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,574 -16,368 -61,334 -87,077 -69,254
IV. Tổng hàng tồn kho 2,166,596 2,223,797 1,556,614 1,662,375 1,880,826
1. Hàng tồn kho 2,187,324 2,298,944 1,558,940 1,685,120 1,942,077
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -20,728 -75,147 -2,325 -22,746 -61,252
V. Tài sản ngắn hạn khác 43,695 67,428 74,395 93,701 101,416
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,088 10,019 4,096 5,597 834
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 37,122 57,123 70,012 87,817 100,296
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 485 286 286 286 286
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 19,408,066 18,439,935 11,168,425 9,630,742 11,436,996
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,373 6,646 450 221 909,875
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 10,373 6,646 450 221 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8,518,016 9,817,401 5,882,779 5,247,478 5,585,165
1. Tài sản cố định hữu hình 8,512,947 9,423,883 5,872,791 5,237,922 5,576,110
- Nguyên giá 10,476,926 11,793,661 7,742,057 7,437,157 8,348,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,963,979 -2,369,779 -1,869,266 -2,199,235 -2,772,809
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,069 393,518 9,988 9,557 9,056
- Nguyên giá 6,648 405,124 11,234 11,550 11,796
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,579 -11,606 -1,246 -1,993 -2,741
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 318,082 324,155 320,033 330,667 339,446
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 315,487 321,560 320,033 330,667 339,446
3. Đầu tư dài hạn khác 2,595 2,595 2,595 2,595 2,595
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -2,595 -2,595 -2,595
V. Tổng tài sản dài hạn khác 176,279 177,592 169,078 163,513 167,209
1. Chi phí trả trước dài hạn 126,689 123,168 54,992 59,359 70,208
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 49,590 54,424 114,086 104,154 97,002
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 372,386 31,299 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23,280,489 24,669,867 14,017,046 12,669,846 14,095,779
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 13,542,536 15,989,847 8,020,023 9,635,373 11,840,072
I. Nợ ngắn hạn 7,912,948 10,978,682 4,828,423 7,327,695 9,609,413
1. Vay và nợ ngắn 4,654,571 7,297,244 3,269,197 5,528,465 6,210,705
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 984,873 1,342,820 550,849 297,359 501,655
4. Người mua trả tiền trước 197,330 309,226 128,800 715,886 1,555,784
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,459 27,497 9,327 11,176 12,453
6. Phải trả người lao động 83,066 135,030 41,592 47,144 46,549
7. Chi phí phải trả 1,495,873 791,270 597,101 614,103 1,126,176
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 471,777 1,075,596 231,557 113,563 156,090
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,629,589 5,011,165 3,191,600 2,307,679 2,230,659
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 241,038 398,507 213,796 206,117 173,698
4. Vay và nợ dài hạn 4,550,027 4,105,300 2,595,271 1,819,756 2,023,022
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 110,261 141,071 20,000 20,000 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 9,737,953 8,680,020 5,997,023 3,034,473 2,255,707
I. Vốn chủ sở hữu 9,737,953 8,680,020 5,997,023 3,034,473 2,255,707
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 11,085,539 11,085,539 11,085,539 11,085,539 11,085,539
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,170,127 1,170,127 1,170,127 1,170,127 1,170,127
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -203,489 -1,269,791 -2,832,147 -2,217,696 -1,897,857
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,323,759 -2,306,105 -3,426,496 -7,003,497 -8,102,102
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 9,535 250 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23,280,489 24,669,867 14,017,046 12,669,846 14,095,779