I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,461,980
|
2,397,018
|
1,244,581
|
3,012,594
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-868,687
|
-850,154
|
-1,023,587
|
-1,553,193
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-39,221
|
-42,215
|
-28,347
|
-30,627
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-121,604
|
-150,165
|
-52,550
|
-139,590
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-25,319
|
-13,330
|
-5,549
|
-8,020
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
279,533
|
180,108
|
473,373
|
212,501
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-432,524
|
-596,996
|
-486,299
|
-388,363
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
254,156
|
924,266
|
121,623
|
1,105,302
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-657,298
|
-308,552
|
-319,956
|
-1,278,593
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
321
|
0
|
0
|
231
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-545,388
|
-352,247
|
-46,063
|
-147,540
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
543,443
|
371,011
|
1,135
|
108,590
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-28,490
|
-34,255
|
-64,150
|
-83,202
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
500
|
0
|
0
|
1,850
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
61,353
|
11,834
|
1,330
|
16,957
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-625,560
|
-312,210
|
-427,704
|
-1,381,708
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
32,410
|
42,455
|
3,960
|
200,180
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,166,060
|
541,880
|
1,454,127
|
2,008,543
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-772,191
|
-1,286,849
|
-916,341
|
-1,870,877
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,232
|
-575
|
-299
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-24,320
|
-41
|
-8
|
-185
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
400,728
|
-703,130
|
541,439
|
337,661
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
29,324
|
-91,074
|
235,359
|
61,255
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
125,197
|
154,521
|
63,447
|
298,806
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
154,521
|
63,447
|
298,806
|
360,061
|