TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
188,793
|
167,059
|
123,212
|
112,946
|
112,686
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,361
|
228
|
2,054
|
2,355
|
2,055
|
1. Tiền
|
1,361
|
228
|
2,054
|
2,355
|
2,055
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
55,219
|
35,668
|
33,042
|
22,474
|
22,514
|
1. Phải thu khách hàng
|
52,854
|
32,015
|
29,345
|
18,822
|
18,822
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,844
|
6,072
|
6,072
|
6,072
|
6,112
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
574
|
587
|
630
|
586
|
586
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,053
|
-3,006
|
-3,006
|
-3,006
|
-3,006
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
132,213
|
131,163
|
88,117
|
88,117
|
88,117
|
1. Hàng tồn kho
|
132,320
|
131,163
|
88,117
|
88,117
|
88,117
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-107
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9,433
|
7,820
|
4,036
|
3,604
|
3,355
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
122
|
58
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
122
|
58
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9,242
|
7,507
|
3,978
|
3,604
|
3,355
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,260
|
4,525
|
997
|
623
|
374
|
- Nguyên giá
|
62,694
|
62,694
|
23,030
|
23,030
|
23,030
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-56,434
|
-58,169
|
-22,033
|
-22,407
|
-22,656
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,982
|
2,982
|
2,982
|
2,982
|
2,982
|
- Nguyên giá
|
2,982
|
2,982
|
2,982
|
2,982
|
2,982
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
191
|
191
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
191
|
191
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
198,226
|
174,879
|
127,248
|
116,550
|
116,041
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
279,222
|
277,138
|
240,713
|
240,742
|
247,497
|
I. Nợ ngắn hạn
|
279,222
|
277,138
|
240,713
|
240,742
|
247,497
|
1. Vay và nợ ngắn
|
127,843
|
127,843
|
82,843
|
82,843
|
82,843
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
46,784
|
39,802
|
38,868
|
35,529
|
35,529
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13,954
|
15,850
|
15,850
|
15,687
|
15,687
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,993
|
8,491
|
9,555
|
10,161
|
10,513
|
6. Phải trả người lao động
|
14,011
|
11,501
|
11,621
|
10,235
|
10,763
|
7. Chi phí phải trả
|
12,644
|
9,451
|
9,875
|
9,236
|
9,236
|
8. Phải trả nội bộ
|
2,941
|
967
|
542
|
542
|
542
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
52,725
|
62,905
|
71,231
|
76,180
|
82,061
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-80,996
|
-102,259
|
-113,465
|
-124,191
|
-131,456
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-80,996
|
-102,259
|
-113,465
|
-124,191
|
-131,456
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-282
|
-282
|
-282
|
-282
|
-282
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
11,833
|
11,833
|
11,833
|
11,833
|
11,833
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,001
|
2,001
|
2,001
|
2,001
|
2,001
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-138,069
|
-159,331
|
-170,537
|
-181,263
|
-188,529
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
328
|
328
|
328
|
328
|
324
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
198,226
|
174,879
|
127,248
|
116,550
|
116,041
|