TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
736,641
|
737,929
|
838,298
|
824,478
|
796,469
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
195,308
|
220,100
|
330,823
|
269,585
|
234,428
|
1. Tiền
|
40,308
|
20,100
|
45,823
|
19,585
|
36,428
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
155,000
|
200,000
|
285,000
|
250,000
|
198,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
192,032
|
164,024
|
191,386
|
212,286
|
219,926
|
1. Phải thu khách hàng
|
173,492
|
147,812
|
168,204
|
207,122
|
205,765
|
2. Trả trước cho người bán
|
13,058
|
11,010
|
17,692
|
853
|
8,530
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,482
|
5,202
|
5,490
|
4,311
|
5,631
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
245,942
|
251,450
|
218,083
|
241,124
|
240,069
|
1. Hàng tồn kho
|
245,942
|
251,450
|
218,083
|
241,124
|
240,069
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
103,359
|
102,355
|
98,006
|
101,483
|
102,046
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,960
|
2,101
|
1,702
|
1,754
|
2,308
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
95,817
|
96,140
|
93,044
|
96,215
|
93,715
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,582
|
4,114
|
3,260
|
3,514
|
6,023
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
457,259
|
461,930
|
453,022
|
481,558
|
473,431
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
394,762
|
399,249
|
389,645
|
418,690
|
411,060
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
354,764
|
359,559
|
350,264
|
379,617
|
372,295
|
- Nguyên giá
|
705,960
|
724,507
|
729,305
|
772,022
|
779,017
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-351,196
|
-364,947
|
-379,041
|
-392,406
|
-406,722
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
39,998
|
39,689
|
39,381
|
39,073
|
38,765
|
- Nguyên giá
|
54,390
|
54,390
|
54,390
|
54,390
|
54,390
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,392
|
-14,701
|
-15,009
|
-15,317
|
-15,625
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
55,000
|
55,000
|
55,000
|
55,000
|
55,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
55,000
|
55,000
|
55,000
|
55,000
|
55,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,576
|
6,755
|
7,450
|
6,769
|
6,362
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,920
|
3,098
|
3,794
|
4,591
|
4,183
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
3,656
|
3,656
|
3,656
|
2,179
|
2,179
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,193,901
|
1,199,859
|
1,291,320
|
1,306,037
|
1,269,900
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
350,043
|
411,609
|
450,870
|
423,701
|
375,927
|
I. Nợ ngắn hạn
|
343,567
|
404,544
|
443,234
|
415,660
|
367,577
|
1. Vay và nợ ngắn
|
55,000
|
55,000
|
55,000
|
55,000
|
55,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
190,141
|
180,381
|
177,167
|
231,039
|
196,365
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11,449
|
10,314
|
16,325
|
21,257
|
18,240
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14,404
|
39,464
|
53,979
|
22,124
|
15,235
|
6. Phải trả người lao động
|
23,600
|
40,475
|
50,318
|
57,697
|
23,724
|
7. Chi phí phải trả
|
41,619
|
53,212
|
73,547
|
10,893
|
47,576
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,241
|
7,265
|
7,725
|
8,914
|
11,333
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6,476
|
7,065
|
7,636
|
8,041
|
8,350
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
6,476
|
7,065
|
7,636
|
8,041
|
8,350
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
843,857
|
788,249
|
840,450
|
882,335
|
893,973
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
843,857
|
788,249
|
840,450
|
882,335
|
893,973
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
324,000
|
324,000
|
324,000
|
324,000
|
324,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
306,714
|
370,674
|
370,674
|
370,674
|
370,674
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
213,143
|
93,575
|
145,776
|
187,661
|
199,299
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
112
|
18,433
|
9,173
|
8,736
|
104
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,193,901
|
1,199,859
|
1,291,320
|
1,306,037
|
1,269,900
|