TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
2,524,365
|
2,014,854
|
2,287,117
|
2,382,762
|
2,233,613
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
4,043,470
|
7,086,938
|
7,932,859
|
14,578,444
|
11,256,898
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
31,948,513
|
30,454,260
|
35,009,513
|
35,527,676
|
42,276,056
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
31,748,513
|
30,354,260
|
34,909,513
|
35,059,076
|
42,176,056
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
258,198
|
157,577
|
157,577
|
526,177
|
156,977
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
-58,198
|
-57,577
|
-57,577
|
-57,577
|
-56,977
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
562,980
|
|
436,500
|
580,440
|
592,920
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
562,980
|
|
436,500
|
580,440
|
592,920
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
360,271
|
434,885
|
69,669
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
238,205,151
|
248,954,090
|
258,650,700
|
271,972,649
|
303,890,677
|
1. Cho vay khách hàng
|
242,116,244
|
253,391,827
|
263,621,213
|
275,430,884
|
307,686,513
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-3,911,093
|
-4,437,737
|
-4,970,513
|
-3,458,235
|
-3,795,836
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
48,419,980
|
44,457,215
|
42,523,215
|
46,844,368
|
40,961,073
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
48,419,980
|
44,457,215
|
42,523,215
|
46,844,368
|
40,961,073
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
|
|
|
|
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
369,215
|
342,373
|
338,917
|
370,514
|
370,514
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
369,215
|
342,373
|
338,917
|
370,514
|
370,514
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
1,727,636
|
1,788,824
|
1,903,921
|
1,949,987
|
1,975,090
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,207,981
|
1,214,160
|
1,181,318
|
1,170,643
|
1,186,263
|
- Nguyên giá
|
2,893,572
|
2,935,225
|
2,948,397
|
2,940,904
|
2,975,545
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,685,591
|
-1,721,065
|
-1,767,079
|
-1,770,261
|
-1,789,282
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
519,655
|
574,664
|
722,603
|
779,344
|
788,827
|
- Nguyên giá
|
716,617
|
780,272
|
934,885
|
996,036
|
1,010,173
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-196,962
|
-205,608
|
-212,282
|
-216,692
|
-221,346
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
9,035,005
|
14,709,372
|
16,297,815
|
8,656,339
|
6,206,976
|
1. Các khoản phải thu
|
4,531,281
|
10,130,970
|
10,053,727
|
3,050,171
|
1,530,843
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
3,884,338
|
3,996,044
|
5,670,319
|
5,037,867
|
4,033,947
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
626,471
|
589,443
|
580,854
|
575,737
|
649,622
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-7,085
|
-7,085
|
-7,085
|
-7,436
|
-7,436
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
337,196,586
|
350,242,811
|
365,450,226
|
382,863,179
|
409,763,817
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
765,967
|
113,392
|
106,926
|
89,576
|
1,089,160
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
26,405,019
|
44,060,199
|
49,917,175
|
50,112,429
|
55,855,161
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
24,574,870
|
42,231,940
|
48,024,202
|
47,152,604
|
53,823,862
|
2. Vay các TCTD khác
|
1,830,149
|
1,828,259
|
1,892,973
|
2,959,825
|
2,031,299
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
227,283,140
|
224,126,483
|
228,401,117
|
237,391,609
|
261,994,464
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
75,786
|
634,430
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
45,301,184
|
42,960,401
|
46,134,820
|
47,909,881
|
42,497,939
|
VII. Các khoản nợ khác
|
12,142,806
|
13,485,636
|
14,400,638
|
13,166,498
|
11,276,602
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
7,593,034
|
8,949,302
|
9,721,186
|
9,839,488
|
7,607,470
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
4,549,772
|
4,536,334
|
4,679,452
|
3,327,010
|
3,669,132
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
25,298,470
|
25,496,700
|
26,489,550
|
34,117,400
|
36,416,061
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
17,291,111
|
17,291,111
|
20,576,221
|
25,576,221
|
25,576,221
|
- Vốn điều lệ
|
17,291,054
|
17,291,054
|
20,576,164
|
25,576,164
|
25,576,164
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
0
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
57
|
57
|
57
|
57
|
57
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
2,860,199
|
2,860,199
|
2,860,199
|
3,696,036
|
3,696,036
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
5,147,160
|
5,345,390
|
3,053,130
|
4,845,143
|
7,143,804
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
337,196,586
|
350,242,811
|
365,450,226
|
382,863,179
|
409,763,817
|