TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
79,321
|
74,348
|
75,477
|
84,212
|
91,553
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16,114
|
16,033
|
11,638
|
20,388
|
9,572
|
1. Tiền
|
9,740
|
16,033
|
11,638
|
20,388
|
9,572
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6,374
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
4,374
|
10,574
|
12,114
|
11,414
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
44,058
|
36,922
|
43,465
|
36,402
|
55,478
|
1. Phải thu khách hàng
|
40,419
|
35,736
|
44,510
|
38,039
|
57,035
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,643
|
271
|
196
|
405
|
285
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,142
|
1,456
|
737
|
494
|
475
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-146
|
-541
|
-1,978
|
-2,536
|
-2,318
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17,514
|
15,019
|
8,287
|
13,173
|
13,519
|
1. Hàng tồn kho
|
17,514
|
15,019
|
8,287
|
13,173
|
13,519
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,634
|
2,000
|
1,513
|
2,135
|
1,570
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,602
|
2,000
|
1,388
|
2,135
|
1,349
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
32
|
0
|
125
|
0
|
221
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7,452
|
21,610
|
18,879
|
19,421
|
21,241
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
7,436
|
18,311
|
16,820
|
13,379
|
15,136
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,436
|
18,311
|
16,820
|
13,379
|
15,136
|
- Nguyên giá
|
49,768
|
64,090
|
66,906
|
67,631
|
72,984
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42,332
|
-45,779
|
-50,086
|
-54,252
|
-57,849
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
3,000
|
0
|
0
|
850
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17
|
239
|
2,058
|
6,042
|
5,255
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17
|
239
|
2,058
|
6,042
|
5,255
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
86,773
|
95,959
|
94,356
|
103,633
|
112,794
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
19,202
|
26,815
|
25,323
|
33,745
|
40,763
|
I. Nợ ngắn hạn
|
19,202
|
26,815
|
25,323
|
33,745
|
40,763
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,489
|
13,166
|
9,670
|
18,337
|
24,116
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,800
|
2,435
|
3,208
|
4,538
|
4,228
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,565
|
496
|
1,144
|
1,189
|
1,205
|
6. Phải trả người lao động
|
5,939
|
8,246
|
8,204
|
5,876
|
7,866
|
7. Chi phí phải trả
|
155
|
156
|
133
|
86
|
368
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
101
|
1,503
|
1,079
|
439
|
458
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
67,571
|
69,144
|
69,033
|
69,888
|
72,031
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
67,571
|
69,144
|
69,033
|
69,888
|
72,031
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
61,430
|
61,430
|
61,430
|
61,430
|
61,430
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
635
|
635
|
635
|
635
|
1,217
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,507
|
7,079
|
6,969
|
7,823
|
9,385
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
153
|
811
|
1,886
|
3,280
|
2,522
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
86,773
|
95,959
|
94,356
|
103,633
|
112,794
|