TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
706,561
|
625,161
|
629,073
|
668,237
|
698,833
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
153,149
|
263,530
|
216,506
|
230,435
|
369,664
|
1. Tiền
|
38,949
|
19,030
|
24,506
|
10,135
|
17,264
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
114,200
|
244,500
|
192,000
|
220,300
|
352,400
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
297,000
|
119,000
|
168,000
|
169,500
|
27,600
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
31,537
|
66,690
|
30,318
|
25,493
|
77,271
|
1. Phải thu khách hàng
|
22,488
|
62,611
|
26,394
|
19,047
|
70,639
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,643
|
1,602
|
2,990
|
4,426
|
5,310
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,406
|
2,477
|
933
|
2,021
|
1,323
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
222,629
|
175,460
|
211,303
|
240,655
|
222,670
|
1. Hàng tồn kho
|
225,331
|
196,573
|
219,669
|
243,270
|
224,040
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,702
|
-21,113
|
-8,366
|
-2,614
|
-1,370
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,246
|
481
|
2,945
|
2,153
|
1,628
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
944
|
479
|
2,136
|
1,708
|
1,149
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
701
|
2
|
810
|
2
|
3
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
601
|
0
|
0
|
443
|
477
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
269,416
|
268,653
|
271,426
|
270,387
|
273,253
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
213,122
|
209,730
|
209,425
|
209,818
|
204,968
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
212,815
|
209,439
|
205,215
|
205,766
|
201,074
|
- Nguyên giá
|
401,499
|
400,512
|
399,166
|
404,585
|
404,852
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-188,684
|
-191,073
|
-193,951
|
-198,819
|
-203,778
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
306
|
291
|
4,210
|
4,052
|
3,894
|
- Nguyên giá
|
549
|
549
|
4,532
|
4,532
|
4,532
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-243
|
-258
|
-322
|
-480
|
-638
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
6,154
|
5,750
|
5,346
|
4,942
|
4,546
|
- Nguyên giá
|
34,506
|
34,506
|
34,506
|
34,506
|
34,506
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28,352
|
-28,756
|
-29,160
|
-29,564
|
-29,960
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
716
|
716
|
716
|
716
|
716
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-716
|
-716
|
-716
|
-716
|
-716
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
42,874
|
45,165
|
49,077
|
50,382
|
53,938
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
42,874
|
43,273
|
42,719
|
43,113
|
42,453
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
1,892
|
6,359
|
7,269
|
11,486
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
975,977
|
893,814
|
900,498
|
938,624
|
972,086
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
515,079
|
459,520
|
420,250
|
407,962
|
514,728
|
I. Nợ ngắn hạn
|
514,900
|
459,341
|
418,937
|
406,866
|
513,631
|
1. Vay và nợ ngắn
|
263,128
|
213,367
|
186,527
|
149,922
|
221,194
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
131,299
|
157,056
|
165,896
|
180,579
|
163,696
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10,546
|
7,812
|
7,411
|
9,780
|
12,758
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22,802
|
12,320
|
14,946
|
16,174
|
38,709
|
6. Phải trả người lao động
|
3,982
|
46
|
4,175
|
3,690
|
4,159
|
7. Chi phí phải trả
|
69,438
|
62,121
|
32,601
|
40,172
|
66,593
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,732
|
645
|
1,408
|
576
|
550
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
179
|
179
|
1,314
|
1,097
|
1,097
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
179
|
179
|
100
|
100
|
100
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
1,214
|
997
|
997
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
460,898
|
434,294
|
480,248
|
530,662
|
457,359
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
460,898
|
434,294
|
480,248
|
530,662
|
457,359
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
223,984
|
223,984
|
223,984
|
223,984
|
223,984
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
28,930
|
28,930
|
28,930
|
28,930
|
28,930
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
207,984
|
181,381
|
227,334
|
277,748
|
204,445
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,973
|
5,973
|
5,973
|
5,973
|
5,973
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
975,977
|
893,814
|
900,498
|
938,624
|
972,086
|