Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
224,509
|
887,133
|
929,907
|
884,248
|
318,700
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
533
|
875
|
866
|
3,857
|
9,300
|
Doanh thu thuần
|
223,976
|
886,258
|
929,041
|
880,392
|
309,400
|
Giá vốn hàng bán
|
149,696
|
710,516
|
763,658
|
711,888
|
269,301
|
Lợi nhuận gộp
|
74,280
|
175,741
|
165,383
|
168,504
|
40,099
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,503
|
9,085
|
8,415
|
6,688
|
4,170
|
Chi phí tài chính
|
4,655
|
20,027
|
19,418
|
28,022
|
12,555
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,665
|
17,807
|
15,525
|
10,079
|
8,819
|
Chi phí bán hàng
|
13,342
|
37,037
|
40,716
|
31,036
|
12,895
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
46,927
|
51,076
|
56,288
|
49,414
|
41,166
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,114
|
76,687
|
57,377
|
66,719
|
-22,347
|
Thu nhập khác
|
331
|
6,194
|
5,006
|
8,861
|
3,984
|
Chi phí khác
|
783
|
1,119
|
1,448
|
2,244
|
3,863
|
Lợi nhuận khác
|
|
5,074
|
3,558
|
6,617
|
121
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
47,710
|
81,761
|
60,935
|
73,337
|
-22,227
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,353
|
7,189
|
8,486
|
8,746
|
2,037
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
-1,642
|
-1,663
|
-3,370
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
7,189
|
6,844
|
7,084
|
-1,333
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
44,357
|
74,573
|
54,091
|
66,253
|
-20,894
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
12,476
|
2,681
|
-2,824
|
-21,394
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
44,357
|
62,097
|
51,410
|
69,077
|
500
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
0
|
|
|
|
|