Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
372,831
|
539,525
|
1,325,467
|
611,497
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
372,831
|
539,525
|
1,325,467
|
611,497
|
Giá vốn hàng bán
|
339,152
|
498,709
|
1,229,408
|
576,725
|
Lợi nhuận gộp
|
33,679
|
40,815
|
96,060
|
34,773
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
901
|
2,999
|
4,634
|
37,547
|
Chi phí tài chính
|
11,217
|
3,699
|
10,875
|
23,893
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,225
|
3,656
|
5,920
|
10,453
|
Chi phí bán hàng
|
9,949
|
12,598
|
9,187
|
8,912
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,641
|
12,052
|
28,134
|
19,630
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,774
|
15,465
|
52,498
|
19,884
|
Thu nhập khác
|
5,374
|
4,138
|
6,592
|
20,081
|
Chi phí khác
|
1,613
|
1,562
|
10,238
|
18,751
|
Lợi nhuận khác
|
3,762
|
2,576
|
-3,647
|
1,330
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,536
|
18,042
|
48,851
|
21,215
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,707
|
4,069
|
10,681
|
4,345
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,707
|
4,069
|
10,681
|
4,345
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,828
|
13,973
|
38,170
|
16,870
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,828
|
13,973
|
38,170
|
16,870
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|