単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 182,863 163,102 165,119 185,335 151,500
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,736 19,064 17,685 3,434 5,993
1. Tiền 25,256 16,984 17,685 3,434 5,993
2. Các khoản tương đương tiền 7,480 2,080 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,842 35,144 21,208 21,708 19,708
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85,569 70,704 86,451 116,824 83,967
1. Phải thu khách hàng 63,037 44,891 55,640 84,118 81,225
2. Trả trước cho người bán 5,961 6,987 7,494 8,298 6,797
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,549 10,712 15,193 14,704 15,397
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,349 -24,259 -24,249 -25,669 -27,452
IV. Tổng hàng tồn kho 15,057 18,828 15,915 14,146 17,511
1. Hàng tồn kho 15,713 19,485 16,572 14,803 18,167
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -656 -656 -656 -656 -656
V. Tài sản ngắn hạn khác 15,658 19,363 23,860 29,223 24,321
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 222 232 524 433 397
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 15,437 19,130 23,336 28,790 23,924
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 75,200 71,233 94,209 104,376 119,333
I. Các khoản phải thu dài hạn 66 58 58 4,732 32,604
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 66 58 58 4,732 5,231
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 14,871 14,258 13,653 13,080 13,896
1. Tài sản cố định hữu hình 14,131 13,524 12,925 12,358 13,179
- Nguyên giá 31,428 31,428 31,428 31,428 32,804
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,297 -17,904 -18,503 -19,070 -19,625
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 741 735 728 722 716
- Nguyên giá 1,409 1,409 1,409 1,409 1,409
- Giá trị hao mòn lũy kế -668 -674 -680 -686 -693
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 23,765 29,908 16,303
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 18,605 18,605 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 16,450 16,303
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 10,000 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -4,840 -5,147 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 58,411 55,064 54,881 54,805 54,679
1. Chi phí trả trước dài hạn 58,380 55,034 54,850 54,774 54,649
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 31 31 31 31 31
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 258,063 234,335 259,328 289,711 270,834
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 90,456 69,565 80,867 109,726 109,366
I. Nợ ngắn hạn 89,795 68,891 80,329 108,762 90,681
1. Vay và nợ ngắn 17,323 17,338 17,338 17,338 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 62,464 38,853 47,656 77,383 72,633
4. Người mua trả tiền trước 2,190 2,199 898 895 4,375
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9 50 33 124 258
6. Phải trả người lao động 485 469 236 115 40
7. Chi phí phải trả 5,025 7,474 7,734 6,072 6,332
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,088 2,329 6,280 6,502 6,709
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 193
II. Nợ dài hạn 662 674 538 964 18,685
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 604 616 480 409 391
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 489 18,228
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 58 58 58 66 66
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 167,606 164,770 178,461 179,985 161,468
I. Vốn chủ sở hữu 167,606 164,770 178,461 179,985 161,468
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 188,700 188,700 199,367 199,367 188,700
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,480 15,480 15,480 15,480 15,480
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,597 2,597 2,597 2,597 2,597
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 337 337 337 337 337
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -39,507 -42,344 -39,320 -37,795 -45,646
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16 16 16 193 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 258,063 234,335 259,328 289,711 270,834