I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
305,204
|
287,306
|
390,899
|
453,861
|
297,046
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-298,150
|
-286,172
|
-379,527
|
-449,693
|
-295,396
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-14,609
|
-9,487
|
-9,728
|
-8,163
|
-7,356
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
0
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
-2
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,602
|
8,737
|
20,125
|
1,165
|
26,131
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8,256
|
-6,201
|
-6,073
|
-6,640
|
-17,407
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8,210
|
-5,817
|
15,695
|
-9,469
|
3,017
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-35,994
|
-2,083
|
-168
|
-126
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
451
|
222
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-33,141
|
-30,233
|
-32,946
|
-31,322
|
-7,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
31,992
|
27,361
|
26,002
|
23,290
|
16,362
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-14,938
|
|
|
|
-16,450
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,422
|
1,152
|
1,640
|
1,716
|
2,674
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-49,209
|
-3,581
|
-5,471
|
-6,442
|
-4,914
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16,896
|
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10
|
-3
|
-31
|
-10
|
-87
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
16,885
|
-3
|
-31
|
-10
|
-87
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-40,533
|
-9,401
|
10,193
|
-15,921
|
-1,984
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
66,763
|
26,230
|
16,829
|
27,022
|
11,102
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26,230
|
16,829
|
27,022
|
11,102
|
3,434
|