I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2,152,760
|
2,565,748
|
2,263,765
|
2,039,937
|
1,691,178
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,064,969
|
-1,353,644
|
-1,275,072
|
-1,038,328
|
-1,127,233
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-430,323
|
-768,809
|
-635,370
|
-545,603
|
-422,650
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-17,127
|
-25,481
|
-10,571
|
-11,390
|
-13,521
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-181,917
|
-214,947
|
-89,964
|
-146,271
|
-104,978
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
397,396
|
504,653
|
318,674
|
830,997
|
530,743
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-451,887
|
-338,951
|
-464,969
|
-1,026,479
|
-468,145
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
403,934
|
368,569
|
106,495
|
102,863
|
85,393
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-178,590
|
-105,042
|
-308,069
|
-274,216
|
-292,316
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
145,374
|
137,396
|
145,478
|
95,926
|
145,267
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-768,498
|
-576,548
|
-472,431
|
-476,720
|
-711,593
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
822,751
|
465,357
|
498,260
|
369,470
|
709,186
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-88,951
|
-11,519
|
-4,400
|
0
|
1,700
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
39,457
|
115,024
|
2,627
|
4,050
|
112,223
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
34,493
|
79,961
|
43,900
|
41,402
|
41,443
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6,036
|
104,630
|
-94,636
|
-240,090
|
5,911
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-12,674
|
-31,241
|
-13,901
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
353,919
|
693,900
|
751,000
|
1,237,366
|
1,064,766
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-278,924
|
-593,741
|
-783,166
|
-739,751
|
-1,055,993
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-278,959
|
-332,402
|
-156,084
|
-315,963
|
-120,219
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-216,637
|
-263,483
|
-202,151
|
181,652
|
-111,446
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
193,333
|
209,716
|
-190,292
|
44,425
|
-20,142
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
227,520
|
423,855
|
636,573
|
446,219
|
485,621
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3,002
|
3,002
|
-62
|
-5,024
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
423,855
|
636,573
|
446,219
|
485,621
|
465,482
|