I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-25,314
|
-39,957
|
-44,658
|
-98,554
|
-31,680
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18,004
|
21,418
|
24,733
|
25,378
|
23,605
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,226
|
3,778
|
3,369
|
3,488
|
3,340
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-15
|
5,623
|
917
|
0
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
13,794
|
12,017
|
20,447
|
21,890
|
20,265
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-7,310
|
-18,539
|
-19,926
|
-73,176
|
-8,075
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
25,088
|
14,396
|
10,653
|
61,698
|
-7,537
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9,923
|
13,455
|
23,510
|
42,065
|
-3,484
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
11,409
|
-26,864
|
-23,412
|
-35,010
|
12,466
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5,959
|
15,955
|
1,535
|
3,425
|
7,373
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-650
|
-1,885
|
0
|
-251
|
-446
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-3,017
|
3,017
|
-1,045
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
2,422
|
2,926
|
-3,150
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-253
|
-465
|
225
|
-34
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,401
|
-4,543
|
-1,472
|
-5,478
|
297
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8,037
|
8,920
|
0
|
-16,937
|
389
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15
|
26
|
14
|
10
|
3
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8,052
|
8,946
|
14
|
-16,926
|
392
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,602
|
-17,547
|
0
|
22,524
|
-688
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,602
|
-17,547
|
0
|
22,524
|
-688
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
14,851
|
-13,144
|
-1,458
|
120
|
1
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,584
|
16,435
|
3,291
|
1,834
|
1,954
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,435
|
3,291
|
1,834
|
1,954
|
1,954
|