TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,976,311
|
6,571,138
|
6,878,042
|
7,054,000
|
6,237,809
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
201,190
|
94,142
|
60,666
|
24,172
|
15,714
|
1. Tiền
|
201,190
|
94,142
|
60,666
|
24,172
|
15,714
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
10
|
10
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
806,326
|
1,289,481
|
1,310,825
|
1,441,687
|
1,530,822
|
1. Phải thu khách hàng
|
294,081
|
887,215
|
830,059
|
1,069,252
|
1,017,839
|
2. Trả trước cho người bán
|
127,692
|
98,067
|
150,573
|
116,590
|
244,051
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
383,641
|
305,763
|
331,756
|
268,616
|
281,703
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13,366
|
-14,755
|
-14,755
|
-24,927
|
-24,927
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,759,850
|
5,163,615
|
5,481,571
|
5,585,242
|
4,690,272
|
1. Hàng tồn kho
|
4,759,850
|
5,163,615
|
5,481,571
|
5,585,242
|
4,690,272
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
208,945
|
23,899
|
24,980
|
2,888
|
991
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,066
|
2,582
|
5,001
|
2,864
|
969
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
205,804
|
21,293
|
19,978
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
75
|
24
|
0
|
24
|
22
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,575,320
|
4,249,132
|
3,945,323
|
3,934,015
|
4,841,267
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10,393
|
35,332
|
43,825
|
12,933
|
12,779
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
12,933
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,491,361
|
1,480,374
|
1,452,344
|
1,860,734
|
1,827,804
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
841,491
|
835,193
|
811,851
|
1,132,254
|
1,105,879
|
- Nguyên giá
|
1,502,096
|
1,518,906
|
1,520,057
|
1,858,292
|
1,853,792
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-660,605
|
-683,713
|
-708,206
|
-726,037
|
-747,913
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
649,870
|
645,181
|
640,493
|
728,480
|
721,924
|
- Nguyên giá
|
756,115
|
756,115
|
756,115
|
834,806
|
844,307
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-106,246
|
-110,934
|
-115,622
|
-106,326
|
-122,382
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
481,576
|
481,576
|
481,576
|
481,576
|
481,576
|
- Nguyên giá
|
481,576
|
481,576
|
481,576
|
481,576
|
481,576
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
306,443
|
312,265
|
313,864
|
313,167
|
312,407
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
268,427
|
270,925
|
272,141
|
270,982
|
268,962
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
29,416
|
32,740
|
33,122
|
33,647
|
34,907
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-62
|
-62
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
205,513
|
225,726
|
225,911
|
237,109
|
234,425
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
205,513
|
225,726
|
225,911
|
237,109
|
234,425
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
5,145
|
5,145
|
5,145
|
3,859
|
3,430
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10,551,630
|
10,820,271
|
10,823,365
|
10,988,015
|
11,079,076
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8,808,712
|
9,009,886
|
9,001,559
|
9,386,985
|
9,516,919
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,495,401
|
7,265,160
|
6,629,114
|
6,690,074
|
7,223,342
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,283,967
|
4,799,185
|
4,337,918
|
4,671,899
|
5,305,234
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
219,106
|
577,420
|
610,231
|
126,079
|
50,017
|
4. Người mua trả tiền trước
|
215,199
|
21,356
|
129,014
|
168,299
|
123,642
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,569,719
|
1,505,708
|
1,319,234
|
1,287,488
|
1,268,466
|
6. Phải trả người lao động
|
3,663
|
3,682
|
7,141
|
3,481
|
7,265
|
7. Chi phí phải trả
|
98,749
|
176,032
|
166,100
|
361,381
|
366,759
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
57,606
|
120,528
|
865
|
14,255
|
44,951
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,313,311
|
1,744,727
|
2,372,446
|
2,696,911
|
2,293,578
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
1,786,369
|
1,102,015
|
855,697
|
1,278,490
|
827,592
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
43,439
|
80,457
|
200,812
|
7,212
|
54,776
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,451,443
|
545,194
|
1,298,876
|
1,411,210
|
1,411,210
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,742,918
|
1,810,384
|
1,821,805
|
1,601,030
|
1,562,157
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,742,918
|
1,810,384
|
1,821,805
|
1,601,030
|
1,562,157
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,261,968
|
1,261,968
|
1,261,968
|
1,261,968
|
1,261,968
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
158
|
158
|
158
|
158
|
158
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-462
|
-462
|
-462
|
-462
|
-462
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
406,186
|
473,125
|
486,599
|
266,819
|
233,337
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,428
|
1,361
|
1,247
|
1,215
|
1,029
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
75,067
|
75,594
|
73,542
|
72,546
|
67,156
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10,551,630
|
10,820,271
|
10,823,365
|
10,988,015
|
11,079,076
|