I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
18,449
|
9,420
|
23,589
|
25,037
|
18,968
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-17,784
|
-5,299
|
-31,526
|
-23,645
|
-17,378
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,272
|
-656
|
-611
|
-1,915
|
-1,120
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-279
|
-208
|
-382
|
-612
|
-292
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
990
|
-990
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
4,149
|
10,650
|
11,507
|
9,139
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,467
|
-7,402
|
-956
|
-8,585
|
-6,964
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,364
|
-987
|
764
|
1,787
|
2,353
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-784
|
-1,046
|
784
|
-846
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-24
|
24
|
-2,263
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
2,230
|
2,520
|
2,265
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11
|
25
|
332
|
133
|
15
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-797
|
-997
|
1,083
|
1,807
|
2,280
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,924
|
5,977
|
1,131
|
3,292
|
961
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,756
|
-1,197
|
-4,527
|
-3,553
|
-8,747
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-1,926
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,169
|
2,853
|
-3,395
|
-261
|
-7,786
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-992
|
870
|
-1,548
|
3,333
|
-3,153
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,578
|
1,586
|
2,456
|
908
|
4,241
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,586
|
2,456
|
908
|
4,241
|
1,088
|