I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
46,682
|
62,783
|
75,962
|
80,548
|
81,165
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
30,178
|
26,233
|
10,991
|
4,531
|
-2,518
|
- Khấu hao TSCĐ
|
31,528
|
31,647
|
21,941
|
21,160
|
20,941
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,242
|
-9,117
|
-12,495
|
-17,576
|
-24,958
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4,892
|
3,703
|
1,545
|
947
|
1,500
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
76,860
|
89,016
|
86,953
|
85,078
|
78,647
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,748
|
13,266
|
19,300
|
-192
|
4,193
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-633
|
496
|
30
|
-58
|
-40
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,101
|
2,461
|
3,057
|
1,720
|
-37,025
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,465
|
-5,803
|
3,481
|
1,788
|
2,598
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,293
|
-3,957
|
-1,545
|
-947
|
-1,500
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,024
|
-5,354
|
-2,277
|
-6,129
|
-6,791
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5,810
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-12,502
|
-7,045
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
64,092
|
90,126
|
96,496
|
74,215
|
45,892
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-22
|
-243
|
-243
|
0
|
-252
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-81,430
|
-104,652
|
-88,330
|
-105,200
|
-132,224
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
33,373
|
43,264
|
63,040
|
31,091
|
99,018
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,408
|
0
|
7,541
|
0
|
24,958
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-43,670
|
-61,631
|
-17,992
|
-74,109
|
-8,500
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
2,904
|
14,321
|
18,022
|
22,492
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-21,132
|
-23,509
|
-24,242
|
-18,602
|
-21,961
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-72,943
|
-800
|
-37,167
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-21,132
|
-20,605
|
-82,864
|
-1,380
|
-36,636
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-710
|
7,889
|
-4,359
|
-1,274
|
757
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,859
|
1,149
|
9,005
|
9,005
|
3,232
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,149
|
9,038
|
4,645
|
3,342
|
3,989
|