Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,266,942
|
4,931,419
|
5,719,832
|
6,928,263
|
8,330,265
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
11,183
|
8,956
|
10,764
|
18,327
|
13,943
|
Doanh thu thuần
|
4,255,760
|
4,922,463
|
5,709,068
|
6,909,936
|
8,316,322
|
Giá vốn hàng bán
|
2,966,452
|
3,414,541
|
4,027,369
|
5,074,555
|
6,311,054
|
Lợi nhuận gộp
|
1,289,308
|
1,507,922
|
1,681,699
|
1,835,380
|
2,005,268
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,723
|
11,130
|
5,894
|
20,263
|
12,595
|
Chi phí tài chính
|
75,647
|
62,427
|
54,994
|
100,262
|
116,222
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
73,474
|
59,336
|
52,888
|
84,599
|
107,816
|
Chi phí bán hàng
|
750,068
|
836,341
|
920,550
|
996,656
|
1,125,976
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
112,148
|
184,615
|
210,051
|
147,106
|
159,005
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
360,168
|
435,669
|
501,999
|
611,619
|
616,660
|
Thu nhập khác
|
162,414
|
-10,956
|
964
|
285
|
1,730
|
Chi phí khác
|
361,372
|
809
|
1,341
|
2,362
|
163
|
Lợi nhuận khác
|
-198,958
|
-11,765
|
-377
|
-2,077
|
1,567
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
161,210
|
423,904
|
501,622
|
609,542
|
618,227
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
36,289
|
87,830
|
103,497
|
123,155
|
33,955
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
36,289
|
87,830
|
103,497
|
123,155
|
33,955
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
124,922
|
336,074
|
398,125
|
486,387
|
584,272
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
124,922
|
336,074
|
398,125
|
486,387
|
584,272
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|