単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 28,270 26,426 14,944 34,225 16,934
2. Điều chỉnh cho các khoản 87,170 116,232 92,299 55,218 74,632
- Khấu hao TSCĐ 23,511 23,622 22,042 22,231 22,134
- Các khoản dự phòng -56 -73 471 -265 14
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 1,282 -23 -3,077
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9,267 -38 -3,893 -43,407 -11,020
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 72,982 91,134 73,702 79,736 63,504
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 305 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 115,440 142,658 107,243 89,442 91,566
- Tăng, giảm các khoản phải thu 257,408 -275,879 -90,869 -382,727 365,254
- Tăng, giảm hàng tồn kho 325,285 -54,142 281,076 -43,387 81,026
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -476,568 150,400 -186,070 584,400 -414,816
- Tăng giảm chi phí trả trước 5,272 2,926 10,138 4,173 9,926
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -90,228 -79,890 -82,498 -79,714 -68,833
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -13,552 -2,338 -1,587 -500 -19,550
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -505 -1,059 -809 -285 -876
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 122,551 -117,325 36,624 171,401 43,697
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -480,937 260,163 -147,934 -22,499 -604,709
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 248 64
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -52,061 -63,364 -58,746 -108,486 -83,456
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 32,561 30,070 42,672 75,300 14,610
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9,029 732 1,916 54,835 1,594
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -491,409 227,600 -161,844 -787 -671,961
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,114,219 1,885,060 2,003,563 2,618,426 2,176,381
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,806,128 -2,046,150 -1,864,085 -2,757,647 -1,550,480
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -14,500 72 -7,930 -11,869 -7,392
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -4,212 -1,500
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 293,590 -161,018 131,548 -155,303 617,009
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -75,267 -50,743 6,328 15,312 -11,255
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 183,917 108,649 57,883 64,211 79,185
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -23 0 -338
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 108,649 57,883 64,211 79,185 67,930