Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
846,162
|
802,594
|
1,458,033
|
1,305,353
|
1,355,458
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
846,162
|
802,594
|
1,458,033
|
1,305,353
|
1,355,458
|
Giá vốn hàng bán
|
794,376
|
757,908
|
1,389,033
|
1,235,590
|
1,285,881
|
Lợi nhuận gộp
|
51,786
|
44,686
|
69,000
|
69,763
|
69,576
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,550
|
1,741
|
890
|
3,841
|
1,822
|
Chi phí tài chính
|
8,494
|
12,777
|
12,605
|
24,369
|
28,964
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,494
|
12,777
|
12,605
|
8,794
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
36,292
|
25,266
|
33,876
|
15,311
|
16,677
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,994
|
7,304
|
3,819
|
18,764
|
20,613
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,556
|
1,080
|
19,590
|
15,160
|
5,144
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
387
|
64
|
154
|
2,353
|
969
|
Lợi nhuận khác
|
-387
|
-64
|
-154
|
-2,353
|
-969
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,169
|
1,016
|
19,436
|
12,807
|
4,175
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,523
|
0
|
672
|
1,793
|
1,110
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,523
|
0
|
672
|
1,793
|
1,110
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,646
|
1,016
|
18,764
|
11,014
|
3,065
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,646
|
1,016
|
18,764
|
11,014
|
3,065
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|