TÀI SẢN
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
115,612
|
206,616
|
200,260
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,848
|
1,253
|
30,832
|
1. Tiền
|
2,548
|
753
|
15,161
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
300
|
500
|
15,671
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
55,920
|
86,676
|
103,279
|
1. Phải thu khách hàng
|
42,247
|
83,004
|
75,078
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,937
|
3,701
|
28,530
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,749
|
75
|
192
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14
|
-104
|
-521
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
54,787
|
112,967
|
64,705
|
1. Hàng tồn kho
|
54,787
|
112,967
|
64,705
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,057
|
5,720
|
1,444
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
230
|
207
|
289
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,824
|
5,513
|
1,155
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
13,046
|
10,165
|
19,332
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
114
|
114
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
114
|
114
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12,625
|
9,804
|
18,343
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,875
|
7,106
|
8,158
|
- Nguyên giá
|
13,075
|
10,829
|
12,681
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,199
|
-3,724
|
-4,523
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,750
|
2,698
|
10,185
|
- Nguyên giá
|
2,823
|
2,823
|
10,423
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-73
|
-125
|
-238
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
307
|
247
|
989
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
307
|
247
|
989
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
128,658
|
216,780
|
219,592
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
93,692
|
181,257
|
183,671
|
I. Nợ ngắn hạn
|
91,980
|
180,013
|
180,977
|
1. Vay và nợ ngắn
|
47,923
|
90,140
|
59,138
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
26,796
|
37,760
|
22,518
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17,032
|
31,540
|
98,505
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
103
|
189
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
845
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
160
|
254
|
327
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
69
|
19,371
|
300
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,711
|
1,244
|
2,693
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,711
|
1,244
|
2,693
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
34,966
|
35,523
|
35,921
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
34,966
|
35,523
|
35,921
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,966
|
5,523
|
5,921
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
128,658
|
216,780
|
219,592
|