単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 115,612 206,616 200,260
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,848 1,253 30,832
1. Tiền 2,548 753 15,161
2. Các khoản tương đương tiền 300 500 15,671
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55,920 86,676 103,279
1. Phải thu khách hàng 42,247 83,004 75,078
2. Trả trước cho người bán 8,937 3,701 28,530
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,749 75 192
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14 -104 -521
IV. Tổng hàng tồn kho 54,787 112,967 64,705
1. Hàng tồn kho 54,787 112,967 64,705
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,057 5,720 1,444
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 230 207 289
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,824 5,513 1,155
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 13,046 10,165 19,332
I. Các khoản phải thu dài hạn 114 114 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 114 114 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 12,625 9,804 18,343
1. Tài sản cố định hữu hình 9,875 7,106 8,158
- Nguyên giá 13,075 10,829 12,681
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,199 -3,724 -4,523
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,750 2,698 10,185
- Nguyên giá 2,823 2,823 10,423
- Giá trị hao mòn lũy kế -73 -125 -238
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 307 247 989
1. Chi phí trả trước dài hạn 307 247 989
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 128,658 216,780 219,592
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 93,692 181,257 183,671
I. Nợ ngắn hạn 91,980 180,013 180,977
1. Vay và nợ ngắn 47,923 90,140 59,138
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 26,796 37,760 22,518
4. Người mua trả tiền trước 17,032 31,540 98,505
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 103 189
6. Phải trả người lao động 0 845 0
7. Chi phí phải trả 160 254 327
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 69 19,371 300
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,711 1,244 2,693
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 1,711 1,244 2,693
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 34,966 35,523 35,921
I. Vốn chủ sở hữu 34,966 35,523 35,921
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30,000 30,000 30,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,966 5,523 5,921
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 128,658 216,780 219,592