Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
914,928
|
1,161,759
|
874,609
|
1,010,219
|
1,030,303
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
914,928
|
1,161,759
|
874,609
|
1,010,219
|
1,030,303
|
Giá vốn hàng bán
|
861,422
|
1,095,077
|
828,607
|
858,773
|
962,030
|
Lợi nhuận gộp
|
53,507
|
66,682
|
46,002
|
151,445
|
68,273
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
20
|
2,350
|
17
|
2,387
|
22
|
Chi phí tài chính
|
11,400
|
8,374
|
7,529
|
7,938
|
16,998
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,400
|
8,374
|
7,529
|
7,938
|
16,998
|
Chi phí bán hàng
|
362
|
532
|
824
|
1,384
|
403
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
28,832
|
40,866
|
34,225
|
42,520
|
38,950
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,932
|
19,259
|
3,441
|
101,989
|
11,944
|
Thu nhập khác
|
678
|
466
|
544
|
301
|
281
|
Chi phí khác
|
49
|
158
|
413
|
-14
|
118
|
Lợi nhuận khác
|
629
|
308
|
131
|
315
|
162
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,562
|
19,568
|
3,573
|
102,304
|
12,106
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,724
|
3,932
|
797
|
20,240
|
2,437
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,724
|
3,932
|
797
|
20,240
|
2,437
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,838
|
15,635
|
2,776
|
82,064
|
9,669
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,838
|
15,635
|
2,776
|
82,064
|
9,669
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|