I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,926
|
3,910
|
4,725
|
4,407
|
2,978
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,041
|
2,399
|
3,776
|
3,977
|
5,434
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,059
|
2,571
|
2,573
|
2,635
|
3,078
|
- Các khoản dự phòng
|
600
|
-99
|
-109
|
-4
|
-403
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-332
|
-599
|
443
|
69
|
549
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
714
|
526
|
868
|
1,276
|
2,210
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,967
|
6,309
|
8,501
|
8,384
|
8,412
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,344
|
-782
|
162
|
114
|
-2,420
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9,066
|
-8,611
|
250
|
1,749
|
-833
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4,605
|
6,090
|
-11,407
|
-3,927
|
-5,896
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
70
|
-13
|
117
|
-1,588
|
-1,920
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-714
|
-526
|
-868
|
-1,276
|
-2,210
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-720
|
-807
|
-767
|
-983
|
-774
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-165
|
-104
|
-236
|
-759
|
-5
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16,242
|
1,556
|
-4,248
|
1,713
|
-5,646
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,450
|
-2,444
|
-507
|
-1,570
|
-1,167
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
45
|
0
|
109
|
654
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
287
|
599
|
-553
|
139
|
-549
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,118
|
-1,845
|
-951
|
-778
|
-1,716
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
113,671
|
102,367
|
113,508
|
93,847
|
134,323
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-124,274
|
-99,828
|
-106,019
|
-92,988
|
-123,733
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,333
|
-2,700
|
-2,700
|
-2,700
|
-2,160
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-15,937
|
-162
|
4,789
|
-1,841
|
8,430
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,812
|
-451
|
-410
|
-905
|
1,068
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,872
|
5,059
|
4,609
|
4,198
|
3,294
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,059
|
4,609
|
4,198
|
3,294
|
4,362
|