TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
261,456
|
261,643
|
262,106
|
243,898
|
239,300
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
658
|
943
|
1,868
|
2,308
|
2,685
|
1. Tiền
|
658
|
943
|
1,868
|
2,308
|
2,685
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
99,799
|
99,419
|
98,449
|
82,281
|
75,953
|
1. Phải thu khách hàng
|
110,698
|
110,242
|
109,112
|
108,999
|
102,273
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,603
|
2,479
|
2,479
|
2,479
|
2,877
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
40,571
|
40,770
|
40,930
|
35,398
|
35,398
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-54,073
|
-54,073
|
-54,073
|
-64,595
|
-64,595
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
96,049
|
96,341
|
96,880
|
96,296
|
96,296
|
1. Hàng tồn kho
|
96,049
|
96,341
|
96,880
|
96,296
|
96,296
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
64,950
|
64,941
|
64,909
|
63,013
|
64,365
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
101
|
67
|
34
|
34
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,100
|
1,105
|
1,107
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
63,749
|
63,769
|
63,769
|
62,979
|
64,365
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12,708
|
12,070
|
11,448
|
10,837
|
10,238
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12,620
|
11,998
|
11,381
|
10,783
|
10,200
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,620
|
11,998
|
11,381
|
10,783
|
10,200
|
- Nguyên giá
|
40,717
|
40,717
|
40,717
|
40,717
|
40,717
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28,097
|
-28,718
|
-29,335
|
-29,933
|
-30,516
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,250
|
4,250
|
4,250
|
4,250
|
4,250
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4,250
|
-4,250
|
-4,250
|
-4,250
|
-4,250
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
88
|
72
|
66
|
54
|
37
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
88
|
72
|
66
|
54
|
37
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
274,163
|
273,714
|
273,554
|
254,735
|
249,538
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
226,164
|
230,552
|
234,701
|
231,329
|
242,101
|
I. Nợ ngắn hạn
|
221,473
|
226,861
|
231,010
|
231,329
|
242,101
|
1. Vay và nợ ngắn
|
94,487
|
95,320
|
95,240
|
98,931
|
98,436
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
15,082
|
15,080
|
15,080
|
15,069
|
9,739
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8,775
|
8,775
|
8,775
|
8,833
|
8,964
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
46,658
|
46,658
|
46,558
|
45,444
|
56,909
|
6. Phải trả người lao động
|
10,458
|
10,568
|
0
|
10,530
|
9,919
|
7. Chi phí phải trả
|
27,316
|
30,956
|
34,697
|
39,060
|
42,677
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
10,643
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
18,280
|
19,088
|
19,601
|
13,044
|
15,040
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,691
|
3,691
|
3,691
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
4,691
|
3,691
|
3,691
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
48,000
|
43,161
|
38,852
|
23,406
|
7,437
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
48,000
|
43,161
|
38,852
|
23,406
|
7,437
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,089
|
5,089
|
5,089
|
5,089
|
5,089
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
12,795
|
12,795
|
12,795
|
12,795
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12,795
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
2,853
|
2,853
|
2,853
|
2,853
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
208
|
208
|
208
|
208
|
3,061
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-72,945
|
-77,783
|
-82,092
|
-97,539
|
-113,508
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
417
|
417
|
417
|
417
|
417
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
274,163
|
273,714
|
273,554
|
254,735
|
249,538
|