Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Doanh thu môi giới chứng khoán cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
Doanh thu từ hoạt động tự doanh chứng khoán
|
|
|
|
|
|
Doanh thu quản lý danh mục đầu tư cho người ủy thác đầu tư
|
|
|
|
|
|
Doanh thu bảo lãnh phát hành, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
Doanh thu tư vấn đầu tư chứng khoán cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
Doanh thu lưu ký chứng khoán cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
Hoàn nhập dự phòng và các khoản trích trước
|
|
|
|
|
|
Doanh thu về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Doanh thu cho thuê tài sản, sử dụng thiết bị, sử dụng thông tin
|
|
|
|
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
|
|
|
|
|
Thu lãi đầu tư
|
|
|
|
|
|
Doanh thu từ hoạt động kinh doanh chứng khoán và thu lãi đầu tư
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động kinh doanh chứng khoán
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận gộp
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh chứng khoán
|
|
|
|
|
|
Các khoản thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Các khoản chi phí ngoài hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|