TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,103,724
|
885,451
|
840,191
|
1,359,977
|
1,203,633
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
106,128
|
39,037
|
17,339
|
69,555
|
55,625
|
1. Tiền
|
106,128
|
39,037
|
17,339
|
69,555
|
23,625
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
32,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
74,486
|
74,075
|
75,648
|
76,959
|
41,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
754,725
|
613,035
|
559,994
|
824,467
|
781,328
|
1. Phải thu khách hàng
|
751,670
|
609,013
|
534,821
|
509,124
|
434,193
|
2. Trả trước cho người bán
|
27,598
|
18,004
|
18,592
|
184,283
|
198,521
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
24,246
|
30,747
|
47,104
|
167,861
|
183,760
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-48,789
|
-44,729
|
-40,522
|
-39,301
|
-37,382
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
165,844
|
157,253
|
186,454
|
374,438
|
325,582
|
1. Hàng tồn kho
|
165,844
|
157,581
|
186,454
|
374,438
|
325,582
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-328
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,541
|
2,050
|
756
|
14,558
|
98
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
474
|
594
|
98
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
13,909
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,541
|
2,050
|
282
|
56
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
216,350
|
184,247
|
176,456
|
258,192
|
249,327
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
29,717
|
29,175
|
4,283
|
4,899
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
5,167
|
4,625
|
1,551
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
24,549
|
24,549
|
2,733
|
3,363
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
162,698
|
132,617
|
126,975
|
212,459
|
213,952
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
162,698
|
132,617
|
126,975
|
180,013
|
176,840
|
- Nguyên giá
|
536,059
|
532,307
|
548,690
|
627,642
|
596,091
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-373,361
|
-399,690
|
-421,715
|
-447,629
|
-419,251
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
33,398
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
37,688
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-4,290
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
32,446
|
3,713
|
- Nguyên giá
|
3,886
|
0
|
0
|
33,870
|
3,713
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,886
|
0
|
0
|
-1,425
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,134
|
2,134
|
2,134
|
2,134
|
2,134
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,134
|
-2,134
|
-2,134
|
-2,134
|
-2,134
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,990
|
1,990
|
1,990
|
1,990
|
690
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
7,363
|
7,363
|
7,363
|
7,363
|
6,063
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5,373
|
-5,373
|
-5,373
|
-5,373
|
-5,373
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,877
|
9,264
|
8,281
|
20,606
|
20,784
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,350
|
8,737
|
7,754
|
20,606
|
20,784
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
527
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
527
|
527
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,320,074
|
1,069,698
|
1,016,647
|
1,618,170
|
1,452,959
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
950,037
|
714,254
|
667,535
|
1,267,490
|
1,099,330
|
I. Nợ ngắn hạn
|
878,843
|
671,279
|
641,896
|
1,211,173
|
1,065,064
|
1. Vay và nợ ngắn
|
254,715
|
221,884
|
251,337
|
494,148
|
514,842
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
372,166
|
266,959
|
215,456
|
343,237
|
269,427
|
4. Người mua trả tiền trước
|
144,013
|
125,141
|
140,623
|
343,030
|
207,194
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14,549
|
2,787
|
6,527
|
2,567
|
8,844
|
6. Phải trả người lao động
|
5,467
|
5,515
|
4,803
|
9,725
|
7,879
|
7. Chi phí phải trả
|
69,325
|
18,470
|
11,293
|
5,126
|
44,260
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
15,994
|
28,015
|
9,970
|
9,739
|
10,509
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
71,194
|
42,975
|
25,640
|
56,317
|
34,266
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,516
|
1,349
|
1,454
|
1,644
|
1,176
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
26,661
|
14,545
|
15,044
|
54,673
|
33,090
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
43,018
|
27,082
|
9,142
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
370,037
|
355,444
|
349,112
|
350,680
|
353,629
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
370,037
|
355,444
|
349,112
|
350,680
|
353,629
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
215,996
|
237,590
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
96,790
|
96,790
|
96,790
|
609
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
41,502
|
26,831
|
20,443
|
102,425
|
86,010
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
742
|
1,058
|
503
|
2
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,744
|
1,822
|
1,878
|
1,651
|
29
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,320,074
|
1,069,698
|
1,016,647
|
1,618,170
|
1,452,959
|