Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
30,800
|
18,627
|
10,398
|
11,561
|
12,777
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
31
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
30,800
|
18,596
|
10,398
|
11,561
|
12,777
|
Giá vốn hàng bán
|
29,061
|
17,970
|
11,908
|
15,379
|
17,435
|
Lợi nhuận gộp
|
1,739
|
625
|
-1,510
|
-3,818
|
-4,658
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,327
|
1,248
|
698
|
384
|
299
|
Chi phí tài chính
|
75
|
46
|
90
|
149
|
143
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
75
|
46
|
90
|
149
|
143
|
Chi phí bán hàng
|
1,092
|
861
|
700
|
909
|
659
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,130
|
4,244
|
3,225
|
2,813
|
2,856
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,230
|
-3,278
|
-4,827
|
-7,307
|
-8,017
|
Thu nhập khác
|
185
|
329
|
496
|
392
|
42
|
Chi phí khác
|
1,105
|
958
|
614
|
388
|
387
|
Lợi nhuận khác
|
-920
|
-629
|
-117
|
5
|
-345
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-4,150
|
-3,907
|
-4,944
|
-7,302
|
-8,362
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,150
|
-3,907
|
-4,944
|
-7,302
|
-8,362
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-4,150
|
-3,907
|
-4,944
|
-7,302
|
-8,362
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|