I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,274
|
-4,998
|
-5,950
|
3,048
|
-2,256
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,854
|
6,573
|
5,066
|
4,468
|
5,005
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,447
|
4,477
|
3,582
|
3,040
|
2,904
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-127
|
|
-79
|
72
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-89
|
-154
|
-258
|
-24
|
-3
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,495
|
2,378
|
1,741
|
1,530
|
2,033
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12,127
|
1,575
|
-884
|
7,515
|
2,749
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
11,483
|
18,240
|
-4,539
|
-17,177
|
15,982
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,175
|
-3,132
|
1,211
|
-11,191
|
14,550
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-26,859
|
-7,845
|
12,232
|
20,326
|
-23,817
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-458
|
752
|
694
|
-1,563
|
1,845
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,495
|
-2,378
|
-1,741
|
-1,500
|
-2,043
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-329
|
-1,056
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-673
|
-528
|
-202
|
-277
|
-2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,028
|
5,628
|
6,769
|
-3,867
|
9,264
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,263
|
-2,420
|
-1,093
|
|
-3,131
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9
|
127
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,800
|
|
-9,500
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4,000
|
|
9,800
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
80
|
27
|
258
|
24
|
3
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
26
|
-2,266
|
-535
|
24
|
-3,128
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
150,708
|
70,949
|
95,093
|
88,433
|
71,154
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-138,637
|
-82,341
|
-96,805
|
-88,955
|
-77,486
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,379
|
-3,180
|
-18
|
-1
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
9,692
|
-14,573
|
-1,731
|
-523
|
-6,332
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,689
|
-11,210
|
4,503
|
-4,367
|
-196
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,350
|
12,039
|
829
|
5,332
|
966
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,039
|
829
|
5,332
|
966
|
769
|