単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 113,904 123,557 115,592 106,544
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,543 57,130 40,997 35,508
1. Tiền 11,543 18,630 15,997 35,508
2. Các khoản tương đương tiền 30,000 38,500 25,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,434 20,453 200 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,448 27,561 70,963 67,490
1. Phải thu khách hàng 30,050 24,940 70,181 60,218
2. Trả trước cho người bán 7,948 3,551 2,279 6,727
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 220 840 274 544
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,771 -1,771 -1,771 0
IV. Tổng hàng tồn kho 24,664 16,252 1,132 852
1. Hàng tồn kho 24,664 16,252 1,132 852
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 816 2,161 2,300 2,694
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 816 2,159 2,212 2,265
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 2 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 88 429
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 246,699 196,180 194,689 174,283
I. Các khoản phải thu dài hạn 318 216 216 266
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 318 216 216 266
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 116,096 125,614 119,901 138,701
1. Tài sản cố định hữu hình 101,921 111,436 101,324 120,205
- Nguyên giá 164,779 188,266 193,174 228,094
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,858 -76,830 -91,850 -107,890
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 14,174 14,178 18,577 18,497
- Nguyên giá 14,324 14,409 18,895 18,895
- Giá trị hao mòn lũy kế -150 -231 -319 -398
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 200 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,922 3,934 2,000 732
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,922 3,934 2,000 732
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 360,604 319,737 310,281 280,827
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 44,307 71,654 58,113 70,227
I. Nợ ngắn hạn 44,307 71,654 58,113 70,227
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 29 13,894 218 556
4. Người mua trả tiền trước 8 107 3 9
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 638 2,303 3,551 3,815
6. Phải trả người lao động 23,484 26,050 18,262 32,080
7. Chi phí phải trả 6 14,686 27 2
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,318 4,842 4,330 3,979
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 24,006 24,006
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 316,296 248,082 252,168 210,600
I. Vốn chủ sở hữu 316,296 248,082 252,168 210,600
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 198,930 198,930 198,930 198,930
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,888 3,563 5,450 7,692
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 679 0 5,127 3,979
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 114,800 45,590 42,661 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,789 9,773 7,716 5,781
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 360,604 319,737 310,281 280,827