単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 19,533 27,503 34,921 35,953 30,265
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 19,533 27,503 34,921 35,953 30,265
Giá vốn hàng bán 20,151 23,794 23,458 25,107 22,387
Lợi nhuận gộp -618 3,709 11,463 10,846 7,877
Doanh thu hoạt động tài chính 1,419 1,432 962 781 291
Chi phí tài chính 8,286 8,911 8,156 6,692 5,559
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,286 8,906 7,945 6,704 5,396
Chi phí bán hàng 637 833 1,310 2,052 1,094
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,421 7,399 5,322 8,827 7,189
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -14,543 -12,001 -2,363 -5,943 -5,673
Thu nhập khác 165 0 7 521
Chi phí khác 220 42 1 2 3
Lợi nhuận khác -55 -42 -1 5 518
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -14,598 -12,043 -2,364 -5,939 -5,155
Chi phí thuế TNDN hiện hành 665 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 665 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -15,263 -12,043 -2,364 -5,939 -5,155
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -15,263 -12,043 -2,364 -5,939 -5,155
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)