Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
19,533
|
27,503
|
34,921
|
35,953
|
30,265
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
19,533
|
27,503
|
34,921
|
35,953
|
30,265
|
Giá vốn hàng bán
|
20,151
|
23,794
|
23,458
|
25,107
|
22,387
|
Lợi nhuận gộp
|
-618
|
3,709
|
11,463
|
10,846
|
7,877
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,419
|
1,432
|
962
|
781
|
291
|
Chi phí tài chính
|
8,286
|
8,911
|
8,156
|
6,692
|
5,559
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,286
|
8,906
|
7,945
|
6,704
|
5,396
|
Chi phí bán hàng
|
637
|
833
|
1,310
|
2,052
|
1,094
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,421
|
7,399
|
5,322
|
8,827
|
7,189
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14,543
|
-12,001
|
-2,363
|
-5,943
|
-5,673
|
Thu nhập khác
|
165
|
|
0
|
7
|
521
|
Chi phí khác
|
220
|
42
|
1
|
2
|
3
|
Lợi nhuận khác
|
-55
|
-42
|
-1
|
5
|
518
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-14,598
|
-12,043
|
-2,364
|
-5,939
|
-5,155
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
665
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
665
|
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-15,263
|
-12,043
|
-2,364
|
-5,939
|
-5,155
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-15,263
|
-12,043
|
-2,364
|
-5,939
|
-5,155
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|