単位: 1.000.000đ
  Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019 Q2 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,779 6,826 45,123 55,679 2,153
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,779 6,826 45,123 55,679 2,153
Giá vốn hàng bán 1,663 6,819 44,423 55,040 2,362
Lợi nhuận gộp 116 7 700 639 -209
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 72 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13 69 74 107 82
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 32 -62 626 532 -291
Thu nhập khác 0 0 13 0 0
Chi phí khác 0 0 0 0 0
Lợi nhuận khác 0 0 13 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 32 -62 639 532 -291
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6 0 83 60 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 6 0 83 60 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 26 -62 556 472 -291
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 26 -62 556 472 -291
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)