I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
11,720
|
10,496
|
11,003
|
13,010
|
13,012
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-11,249
|
-8,145
|
-9,281
|
-11,537
|
-11,785
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,521
|
-1,772
|
-1,848
|
-959
|
-1,035
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-60
|
-500
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,401
|
32,009
|
-30,000
|
|
30,002
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
1,156
|
-155
|
128
|
-524
|
-191
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,295
|
32,375
|
-30,497
|
-10
|
30,003
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,400
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9,981
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-8,580
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-37,710
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
5,700
|
30,000
|
|
-30,000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-5
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4
|
5,700
|
-7,710
|
|
-30,000
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
1
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
1
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,299
|
38,075
|
-38,206
|
-11
|
3
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,445
|
146
|
38,221
|
15
|
4
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
146
|
38,221
|
15
|
4
|
7
|