Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12,153
|
9,938
|
11,342
|
13,329
|
13,335
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
12,153
|
9,938
|
11,342
|
13,329
|
13,335
|
Giá vốn hàng bán
|
11,605
|
9,477
|
10,832
|
12,725
|
12,706
|
Lợi nhuận gộp
|
549
|
461
|
510
|
604
|
628
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
449
|
415
|
432
|
517
|
564
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
100
|
46
|
78
|
87
|
64
|
Thu nhập khác
|
|
|
18
|
0
|
|
Chi phí khác
|
0
|
5
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-5
|
18
|
0
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
100
|
41
|
95
|
87
|
64
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20
|
9
|
19
|
17
|
13
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
20
|
9
|
19
|
17
|
13
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
80
|
32
|
76
|
70
|
51
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
80
|
32
|
76
|
70
|
51
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|