TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
437,992
|
459,252
|
444,715
|
432,431
|
419,844
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,058
|
2,540
|
11,808
|
1,639
|
633
|
1. Tiền
|
10,058
|
2,540
|
11,808
|
1,639
|
633
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
166,512
|
177,206
|
174,878
|
153,679
|
154,363
|
1. Phải thu khách hàng
|
100,706
|
118,842
|
116,947
|
99,648
|
99,250
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,975
|
15,514
|
15,465
|
13,793
|
15,430
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
31,064
|
40,547
|
40,164
|
37,935
|
37,380
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,347
|
-4,705
|
-4,705
|
-4,705
|
-4,705
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
261,413
|
278,848
|
258,015
|
277,099
|
264,835
|
1. Hàng tồn kho
|
261,413
|
278,848
|
258,015
|
277,099
|
264,835
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10
|
658
|
15
|
14
|
14
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
643
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10
|
15
|
15
|
14
|
14
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
46,594
|
55,449
|
52,311
|
48,164
|
42,465
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,936
|
13,736
|
13,736
|
13,736
|
13,736
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,936
|
13,736
|
13,736
|
13,736
|
13,736
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
44,400
|
41,557
|
38,531
|
34,400
|
28,729
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
44,390
|
41,553
|
38,531
|
34,400
|
28,729
|
- Nguyên giá
|
147,707
|
144,092
|
140,255
|
126,032
|
106,733
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-103,317
|
-102,540
|
-101,725
|
-91,632
|
-78,004
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9
|
4
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
85
|
85
|
85
|
85
|
85
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-76
|
-81
|
-85
|
-85
|
-85
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
258
|
157
|
45
|
28
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
258
|
157
|
45
|
28
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
484,586
|
514,701
|
497,026
|
480,595
|
462,309
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
435,011
|
464,741
|
446,784
|
430,172
|
411,681
|
I. Nợ ngắn hạn
|
422,609
|
461,676
|
444,401
|
427,319
|
409,054
|
1. Vay và nợ ngắn
|
109,288
|
92,421
|
89,501
|
83,108
|
69,790
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
126,996
|
127,086
|
128,716
|
124,647
|
120,100
|
4. Người mua trả tiền trước
|
84,270
|
92,010
|
67,726
|
72,240
|
66,407
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14,000
|
14,641
|
17,361
|
17,547
|
19,481
|
6. Phải trả người lao động
|
8,501
|
9,026
|
9,128
|
10,550
|
10,124
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
0
|
126,493
|
132,008
|
119,270
|
123,206
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12,402
|
3,065
|
2,383
|
2,853
|
2,627
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
751
|
714
|
714
|
674
|
449
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
4,717
|
2,351
|
1,668
|
1,170
|
1,170
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
196
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
49,574
|
49,960
|
50,242
|
50,422
|
50,628
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
49,574
|
49,960
|
50,242
|
50,422
|
50,628
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-142
|
-142
|
0
|
0
|
-142
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-284
|
102
|
384
|
564
|
770
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
-38
|
-44
|
-53
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
484,586
|
514,701
|
497,026
|
480,595
|
462,309
|