I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
29,697
|
20,589
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-43,859
|
-7,759
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,972
|
-4,363
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,355
|
-3,047
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-178
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,039
|
3,262
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5,286
|
-5,410
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-20,737
|
3,094
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
667
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10,000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10,669
|
1
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
27,386
|
4,376
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19,043
|
-7,794
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8,343
|
-3,419
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,725
|
-324
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,826
|
1,101
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,101
|
777
|