単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,520,527 1,198,747 1,149,852 1,896,204 1,565,803
Các khoản giảm trừ doanh thu 6,913 2,491 2,204 394 3,978
Doanh thu thuần 1,513,614 1,196,256 1,147,649 1,895,810 1,561,824
Giá vốn hàng bán 1,290,305 987,318 973,972 1,542,728 1,294,113
Lợi nhuận gộp 223,309 208,938 173,677 353,082 267,711
Doanh thu hoạt động tài chính 12,612 17,443 12,825 68,024 43,257
Chi phí tài chính 7,737 7,892 5,959 55,901 35,983
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,074 1,084 2,617 16,130 17,051
Chi phí bán hàng 23,259 21,197 24,999 28,750 19,845
Chi phí quản lý doanh nghiệp 91,850 69,103 59,715 69,379 92,062
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 101,983 105,673 84,325 267,078 163,078
Thu nhập khác 28,602 11,779 4,978 11,263 8,285
Chi phí khác 85 1,016 269 464 6,760
Lợi nhuận khác 28,517 10,762 4,709 10,799 1,524
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -11,092 -22,517 -11,503 2 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 130,500 116,435 89,034 277,877 164,602
Chi phí thuế TNDN hiện hành 30,310 23,460 18,369 53,911 32,540
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -885 3,949 2,609 7,445 3,561
Chi phí thuế TNDN 29,424 27,409 20,977 61,357 36,101
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 101,075 89,026 68,057 216,521 128,501
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 20 14 15 -8,809 -1,271
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 101,055 89,012 68,042 225,330 129,772
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)