TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,318,461
|
3,049,918
|
3,030,189
|
2,743,425
|
2,947,447
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
184,165
|
318,303
|
407,279
|
602,044
|
153,312
|
1. Tiền
|
182,665
|
314,803
|
407,279
|
333,544
|
149,812
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,500
|
3,500
|
0
|
268,500
|
3,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,000
|
20,000
|
23,500
|
25,000
|
28,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
510,928
|
735,754
|
892,628
|
560,745
|
738,992
|
1. Phải thu khách hàng
|
511,179
|
735,915
|
889,643
|
575,753
|
727,645
|
2. Trả trước cho người bán
|
12,789
|
16,498
|
26,831
|
15,379
|
19,680
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
20,152
|
18,433
|
17,580
|
15,637
|
41,105
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-33,192
|
-35,092
|
-41,426
|
-46,024
|
-49,439
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,558,902
|
1,917,140
|
1,667,178
|
1,520,213
|
1,970,444
|
1. Hàng tồn kho
|
2,563,944
|
1,922,182
|
1,675,320
|
1,522,740
|
1,972,972
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5,042
|
-5,042
|
-8,142
|
-2,527
|
-2,527
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
59,466
|
58,721
|
39,604
|
35,422
|
56,699
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,141
|
5,896
|
8,381
|
6,033
|
7,001
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
24,393
|
25,199
|
27,296
|
28,037
|
29,429
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
27,932
|
27,626
|
3,926
|
1,352
|
20,269
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
778,420
|
751,922
|
717,363
|
710,455
|
682,734
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,811
|
4,140
|
3,811
|
3,875
|
3,875
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,811
|
4,140
|
3,811
|
3,875
|
3,875
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
722,669
|
700,004
|
661,330
|
646,373
|
661,136
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
485,727
|
463,631
|
444,581
|
433,566
|
449,492
|
- Nguyên giá
|
1,207,189
|
1,206,678
|
1,209,328
|
1,220,654
|
1,241,035
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-721,462
|
-743,047
|
-764,747
|
-787,088
|
-791,543
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
4,491
|
4,277
|
4,063
|
6,028
|
5,736
|
- Nguyên giá
|
5,912
|
5,912
|
5,912
|
8,102
|
8,102
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,421
|
-1,635
|
-1,849
|
-2,074
|
-2,366
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
232,450
|
232,096
|
212,686
|
206,779
|
205,908
|
- Nguyên giá
|
243,935
|
243,935
|
243,935
|
244,759
|
244,759
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,485
|
-11,839
|
-31,249
|
-37,980
|
-38,851
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,160
|
6,160
|
6,160
|
5,681
|
5,681
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
11,662
|
11,662
|
11,662
|
11,662
|
11,662
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5,502
|
-5,502
|
-5,502
|
-5,981
|
-5,981
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,660
|
942
|
1,433
|
15,382
|
3,671
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,042
|
942
|
1,104
|
2,904
|
2,473
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
11,288
|
0
|
0
|
12,143
|
863
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
330
|
0
|
330
|
335
|
335
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,096,881
|
3,801,840
|
3,747,553
|
3,453,879
|
3,630,181
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,831,124
|
2,582,352
|
2,484,290
|
2,167,924
|
2,278,405
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,812,828
|
2,567,460
|
2,472,801
|
2,158,324
|
2,269,656
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,058,029
|
1,693,198
|
1,187,555
|
1,483,912
|
1,433,061
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
501,720
|
472,887
|
609,448
|
231,766
|
498,241
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9,210
|
52,720
|
153,830
|
22,960
|
9,296
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
115,790
|
121,266
|
123,615
|
132,569
|
118,207
|
6. Phải trả người lao động
|
17,944
|
53,629
|
93,947
|
81,953
|
39,637
|
7. Chi phí phải trả
|
45,166
|
101,302
|
235,763
|
115,400
|
107,343
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
12,651
|
12,179
|
10,879
|
39,944
|
20,698
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,738
|
0
|
0
|
6,080
|
6,080
|
II. Nợ dài hạn
|
18,296
|
14,893
|
11,489
|
9,600
|
8,749
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
18,296
|
14,893
|
11,489
|
9,600
|
8,749
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,265,757
|
1,219,488
|
1,263,263
|
1,285,955
|
1,351,776
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,265,757
|
1,219,488
|
1,263,263
|
1,285,955
|
1,351,776
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
571,680
|
571,680
|
571,680
|
571,680
|
571,680
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
24,230
|
24,230
|
24,230
|
24,230
|
24,230
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
205,032
|
205,032
|
206,035
|
206,035
|
206,035
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
13,192
|
13,192
|
13,192
|
13,192
|
13,192
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
208,806
|
166,579
|
242,196
|
257,838
|
320,922
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
50,579
|
60,279
|
57,764
|
43,739
|
37,093
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
242,817
|
238,776
|
205,929
|
212,981
|
215,717
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,096,881
|
3,801,840
|
3,747,553
|
3,453,879
|
3,630,181
|