単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,363,519 2,366,516 2,748,060 2,229,192 1,968,963
Các khoản giảm trừ doanh thu 20,610 31,958 39,150 26,318 28,514
Doanh thu thuần 1,342,909 2,334,558 2,708,910 2,202,874 1,940,449
Giá vốn hàng bán 1,259,616 2,074,058 2,370,071 1,975,450 1,676,779
Lợi nhuận gộp 83,293 260,500 338,839 227,424 263,670
Doanh thu hoạt động tài chính 3,009 2,259 8,410 7,187 4,339
Chi phí tài chính 35,250 42,429 25,798 36,859 20,480
Trong đó: Chi phí lãi vay 32,976 35,956 24,811 23,779 17,635
Chi phí bán hàng 64,511 98,889 176,665 85,214 118,684
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,533 41,227 58,408 45,452 34,957
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -38,993 80,215 86,377 67,086 93,889
Thu nhập khác 126 827 977 488 136
Chi phí khác 376 194 346 132 2,933
Lợi nhuận khác -251 633 630 355 -2,796
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -39,244 80,848 87,008 67,442 91,093
Chi phí thuế TNDN hiện hành 361 3,749 28,320 28,835 5,426
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 11,288 0 -12,143 12,143
Chi phí thuế TNDN 361 15,038 28,320 16,692 17,568
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -39,604 65,810 58,688 50,750 73,525
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -18,076 12,783 -22,088 14,345 8,708
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -21,528 53,026 80,776 36,404 64,816
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)