単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11,985 10,054 10,743 11,969 14,924
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 11,985 10,054 10,742 11,969 14,924
Giá vốn hàng bán 4,316 8,629 5,945 3,920 4,844
Lợi nhuận gộp 7,669 1,425 4,797 8,050 10,080
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 1
Chi phí tài chính 36,248 14,607 25,695 25,663 25,349
Trong đó: Chi phí lãi vay 36,248 14,607 25,695 25,663 25,349
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 465 5,542 3,309 1,151 1,200
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -29,044 -18,724 -24,207 -18,764 -16,468
Thu nhập khác 0 0 0
Chi phí khác 0 0 0
Lợi nhuận khác 0 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -29,044 -18,724 -24,207 -18,764 -16,468
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -29,044 -18,724 -24,207 -18,764 -16,468
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -29,044 -18,724 -24,207 -18,764 -16,468
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)