TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,754,261
|
1,331,113
|
1,199,377
|
1,134,252
|
1,150,054
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
209,614
|
58,049
|
99,010
|
121,770
|
30,158
|
1. Tiền
|
21,829
|
13,492
|
16,389
|
85,241
|
24,658
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
187,785
|
44,557
|
82,621
|
36,528
|
5,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
29,800
|
95,179
|
8,368
|
25,723
|
26,067
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
16,354
|
16,354
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
-152
|
-1,151
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
640,274
|
579,092
|
585,025
|
559,770
|
521,190
|
1. Phải thu khách hàng
|
367,885
|
332,883
|
331,160
|
311,549
|
131,985
|
2. Trả trước cho người bán
|
18,704
|
16,846
|
18,826
|
13,287
|
19,754
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
117,981
|
116,665
|
88,840
|
89,735
|
124,211
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-196
|
-21,101
|
-21,101
|
-21,101
|
-20,290
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
820,708
|
540,639
|
466,626
|
395,191
|
536,122
|
1. Hàng tồn kho
|
820,708
|
540,639
|
466,626
|
395,191
|
536,122
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
53,865
|
58,154
|
40,348
|
31,798
|
36,516
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
23,029
|
31,801
|
25,569
|
22,154
|
27,498
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
29,573
|
23,026
|
12,480
|
9,410
|
7,279
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,263
|
3,327
|
2,299
|
234
|
1,739
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
90,314
|
311,052
|
307,500
|
334,737
|
309,878
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,240
|
1,230
|
1,230
|
2,543
|
1,557
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,240
|
1,230
|
1,230
|
2,543
|
1,557
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
31,215
|
30,490
|
30,002
|
29,262
|
28,570
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
31,215
|
30,490
|
30,002
|
29,262
|
28,570
|
- Nguyên giá
|
68,054
|
68,054
|
68,302
|
68,302
|
68,354
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36,839
|
-37,564
|
-38,300
|
-39,041
|
-39,784
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
15,828
|
236,496
|
235,131
|
233,753
|
232,386
|
- Nguyên giá
|
26,999
|
249,840
|
249,840
|
249,840
|
249,840
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,171
|
-13,344
|
-14,709
|
-16,087
|
-17,454
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
600
|
600
|
600
|
30,550
|
10,550
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
946
|
946
|
946
|
10,896
|
10,896
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-346
|
-346
|
-346
|
-346
|
-346
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,680
|
4,141
|
4,098
|
3,847
|
3,689
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,536
|
1,257
|
912
|
622
|
575
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
144
|
2,884
|
3,186
|
3,225
|
3,114
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
39,751
|
38,094
|
36,438
|
34,782
|
33,126
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,844,575
|
1,642,165
|
1,506,876
|
1,468,989
|
1,459,932
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
904,879
|
722,733
|
578,971
|
524,986
|
498,776
|
I. Nợ ngắn hạn
|
384,253
|
363,901
|
399,692
|
410,525
|
431,006
|
1. Vay và nợ ngắn
|
41,193
|
101,124
|
161,079
|
161,936
|
251,189
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
125,770
|
58,371
|
37,470
|
35,514
|
25,399
|
4. Người mua trả tiền trước
|
130,905
|
146,799
|
138,720
|
112,346
|
80,502
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,965
|
2,262
|
2,786
|
12,393
|
12,286
|
6. Phải trả người lao động
|
10,487
|
4,091
|
2,832
|
3,591
|
3,123
|
7. Chi phí phải trả
|
4,578
|
2,332
|
3,872
|
2,852
|
2,845
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
50,990
|
44,424
|
47,510
|
76,894
|
51,462
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
520,626
|
358,832
|
179,279
|
114,460
|
67,770
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
10,228
|
29,817
|
29,820
|
5,003
|
30,168
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
505,715
|
326,391
|
146,695
|
106,604
|
34,604
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4,683
|
2,149
|
2,764
|
2,853
|
2,997
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
939,696
|
919,433
|
927,906
|
944,003
|
961,156
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
939,696
|
919,433
|
927,906
|
944,003
|
961,156
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
573,128
|
573,128
|
573,128
|
573,128
|
573,128
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-286
|
-286
|
-286
|
-286
|
-286
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
12,036
|
12,614
|
12,614
|
12,614
|
12,614
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
152,641
|
133,567
|
141,095
|
162,249
|
174,223
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,505
|
4,217
|
4,549
|
4,275
|
3,441
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
202,177
|
200,410
|
201,355
|
196,298
|
201,477
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,844,575
|
1,642,165
|
1,506,876
|
1,468,989
|
1,459,932
|