単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,754,261 1,331,113 1,199,377 1,134,252 1,150,054
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 209,614 58,049 99,010 121,770 30,158
1. Tiền 21,829 13,492 16,389 85,241 24,658
2. Các khoản tương đương tiền 187,785 44,557 82,621 36,528 5,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,800 95,179 8,368 25,723 26,067
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 16,354 16,354
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 -152 -1,151
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 640,274 579,092 585,025 559,770 521,190
1. Phải thu khách hàng 367,885 332,883 331,160 311,549 131,985
2. Trả trước cho người bán 18,704 16,846 18,826 13,287 19,754
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 117,981 116,665 88,840 89,735 124,211
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -196 -21,101 -21,101 -21,101 -20,290
IV. Tổng hàng tồn kho 820,708 540,639 466,626 395,191 536,122
1. Hàng tồn kho 820,708 540,639 466,626 395,191 536,122
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 53,865 58,154 40,348 31,798 36,516
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,029 31,801 25,569 22,154 27,498
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 29,573 23,026 12,480 9,410 7,279
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,263 3,327 2,299 234 1,739
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 90,314 311,052 307,500 334,737 309,878
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,240 1,230 1,230 2,543 1,557
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,240 1,230 1,230 2,543 1,557
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 31,215 30,490 30,002 29,262 28,570
1. Tài sản cố định hữu hình 31,215 30,490 30,002 29,262 28,570
- Nguyên giá 68,054 68,054 68,302 68,302 68,354
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,839 -37,564 -38,300 -39,041 -39,784
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 15,828 236,496 235,131 233,753 232,386
- Nguyên giá 26,999 249,840 249,840 249,840 249,840
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,171 -13,344 -14,709 -16,087 -17,454
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 600 600 600 30,550 10,550
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 946 946 946 10,896 10,896
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -346 -346 -346 -346 -346
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,680 4,141 4,098 3,847 3,689
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,536 1,257 912 622 575
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 144 2,884 3,186 3,225 3,114
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 39,751 38,094 36,438 34,782 33,126
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,844,575 1,642,165 1,506,876 1,468,989 1,459,932
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 904,879 722,733 578,971 524,986 498,776
I. Nợ ngắn hạn 384,253 363,901 399,692 410,525 431,006
1. Vay và nợ ngắn 41,193 101,124 161,079 161,936 251,189
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 125,770 58,371 37,470 35,514 25,399
4. Người mua trả tiền trước 130,905 146,799 138,720 112,346 80,502
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,965 2,262 2,786 12,393 12,286
6. Phải trả người lao động 10,487 4,091 2,832 3,591 3,123
7. Chi phí phải trả 4,578 2,332 3,872 2,852 2,845
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 50,990 44,424 47,510 76,894 51,462
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 520,626 358,832 179,279 114,460 67,770
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 10,228 29,817 29,820 5,003 30,168
4. Vay và nợ dài hạn 505,715 326,391 146,695 106,604 34,604
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 4,683 2,149 2,764 2,853 2,997
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 939,696 919,433 927,906 944,003 961,156
I. Vốn chủ sở hữu 939,696 919,433 927,906 944,003 961,156
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 573,128 573,128 573,128 573,128 573,128
2. Thặng dư vốn cổ phần -286 -286 -286 -286 -286
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,036 12,614 12,614 12,614 12,614
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 152,641 133,567 141,095 162,249 174,223
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,505 4,217 4,549 4,275 3,441
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 202,177 200,410 201,355 196,298 201,477
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,844,575 1,642,165 1,506,876 1,468,989 1,459,932