TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
536,583
|
439,816
|
445,725
|
486,502
|
472,862
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
82,731
|
58,079
|
19,272
|
63,215
|
28,635
|
1. Tiền
|
3,781
|
16,629
|
5,272
|
49,215
|
14,635
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
78,950
|
41,450
|
14,000
|
14,000
|
14,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
133,722
|
47,133
|
51,270
|
45,787
|
44,923
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
53,185
|
44,275
|
53,616
|
49,901
|
47,898
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-5,602
|
-4,723
|
-2,345
|
-4,115
|
-2,975
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
235,221
|
248,968
|
265,929
|
278,115
|
288,575
|
1. Phải thu khách hàng
|
98,190
|
129,029
|
142,534
|
160,168
|
182,979
|
2. Trả trước cho người bán
|
24,926
|
4,477
|
9,604
|
8,133
|
14,848
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
117,002
|
120,565
|
119,201
|
115,215
|
120,260
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,897
|
-5,104
|
-5,410
|
-5,401
|
-29,512
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
78,940
|
78,969
|
104,310
|
95,665
|
106,603
|
1. Hàng tồn kho
|
85,824
|
86,645
|
112,225
|
103,987
|
114,790
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6,884
|
-7,676
|
-7,915
|
-8,322
|
-8,187
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,970
|
6,668
|
4,944
|
3,719
|
4,126
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
651
|
1,137
|
930
|
1,243
|
705
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10
|
214
|
10
|
10
|
10
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5,309
|
5,317
|
4,004
|
2,466
|
3,411
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
427,186
|
417,903
|
425,305
|
415,148
|
390,150
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
164,003
|
159,909
|
155,535
|
151,659
|
145,712
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
105,734
|
102,099
|
98,184
|
94,767
|
89,279
|
- Nguyên giá
|
253,533
|
254,262
|
252,605
|
254,572
|
254,742
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-147,799
|
-152,163
|
-154,421
|
-159,805
|
-165,463
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
58,269
|
57,810
|
57,351
|
56,892
|
56,434
|
- Nguyên giá
|
101,648
|
101,648
|
101,648
|
101,648
|
101,648
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43,379
|
-43,838
|
-44,297
|
-44,755
|
-45,214
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3,596
|
3,491
|
3,385
|
3,280
|
3,176
|
- Nguyên giá
|
8,331
|
8,331
|
8,331
|
8,331
|
8,331
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,735
|
-4,840
|
-4,946
|
-5,052
|
-5,155
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
191,937
|
188,640
|
200,449
|
195,867
|
176,640
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
160,211
|
156,914
|
158,723
|
156,121
|
136,893
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
22,701
|
22,701
|
22,701
|
22,701
|
22,701
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-225
|
-225
|
-225
|
-225
|
-225
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
64,256
|
63,751
|
63,315
|
62,626
|
62,156
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
64,256
|
63,751
|
63,315
|
62,626
|
62,156
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
963,769
|
857,719
|
871,030
|
901,650
|
863,012
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
376,259
|
282,851
|
292,861
|
328,509
|
331,151
|
I. Nợ ngắn hạn
|
349,468
|
258,492
|
270,874
|
328,509
|
331,151
|
1. Vay và nợ ngắn
|
285,317
|
186,311
|
213,378
|
245,625
|
257,257
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
12,738
|
25,303
|
12,661
|
19,275
|
14,186
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9,133
|
29,944
|
23,955
|
48,344
|
49,441
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
56
|
22
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
3,062
|
2,873
|
2,676
|
3,441
|
2,727
|
7. Chi phí phải trả
|
30,239
|
5,249
|
10,318
|
4,960
|
2,764
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,779
|
7,254
|
6,031
|
5,051
|
4,722
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
904
|
607
|
878
|
885
|
666
|
II. Nợ dài hạn
|
26,791
|
24,359
|
21,987
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
26,791
|
24,359
|
21,987
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
587,510
|
574,868
|
578,169
|
573,141
|
531,860
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
587,510
|
574,868
|
578,169
|
573,141
|
531,860
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,301
|
150,301
|
150,301
|
150,301
|
150,301
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,190
|
2,190
|
2,190
|
2,190
|
2,190
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
214,632
|
216,218
|
216,218
|
216,218
|
216,218
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
218,439
|
204,212
|
207,512
|
202,484
|
161,204
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
173
|
911
|
911
|
911
|
-679
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,966
|
1,967
|
1,967
|
1,968
|
1,967
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
963,769
|
857,719
|
871,030
|
901,650
|
863,012
|