単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 536,583 439,816 445,725 486,502 472,862
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 82,731 58,079 19,272 63,215 28,635
1. Tiền 3,781 16,629 5,272 49,215 14,635
2. Các khoản tương đương tiền 78,950 41,450 14,000 14,000 14,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 133,722 47,133 51,270 45,787 44,923
1. Đầu tư ngắn hạn 53,185 44,275 53,616 49,901 47,898
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -5,602 -4,723 -2,345 -4,115 -2,975
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 235,221 248,968 265,929 278,115 288,575
1. Phải thu khách hàng 98,190 129,029 142,534 160,168 182,979
2. Trả trước cho người bán 24,926 4,477 9,604 8,133 14,848
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 117,002 120,565 119,201 115,215 120,260
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,897 -5,104 -5,410 -5,401 -29,512
IV. Tổng hàng tồn kho 78,940 78,969 104,310 95,665 106,603
1. Hàng tồn kho 85,824 86,645 112,225 103,987 114,790
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,884 -7,676 -7,915 -8,322 -8,187
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,970 6,668 4,944 3,719 4,126
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 651 1,137 930 1,243 705
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10 214 10 10 10
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5,309 5,317 4,004 2,466 3,411
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 427,186 417,903 425,305 415,148 390,150
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 164,003 159,909 155,535 151,659 145,712
1. Tài sản cố định hữu hình 105,734 102,099 98,184 94,767 89,279
- Nguyên giá 253,533 254,262 252,605 254,572 254,742
- Giá trị hao mòn lũy kế -147,799 -152,163 -154,421 -159,805 -165,463
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 58,269 57,810 57,351 56,892 56,434
- Nguyên giá 101,648 101,648 101,648 101,648 101,648
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,379 -43,838 -44,297 -44,755 -45,214
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 3,596 3,491 3,385 3,280 3,176
- Nguyên giá 8,331 8,331 8,331 8,331 8,331
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,735 -4,840 -4,946 -5,052 -5,155
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 191,937 188,640 200,449 195,867 176,640
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 160,211 156,914 158,723 156,121 136,893
3. Đầu tư dài hạn khác 22,701 22,701 22,701 22,701 22,701
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -225 -225 -225 -225 -225
V. Tổng tài sản dài hạn khác 64,256 63,751 63,315 62,626 62,156
1. Chi phí trả trước dài hạn 64,256 63,751 63,315 62,626 62,156
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 963,769 857,719 871,030 901,650 863,012
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 376,259 282,851 292,861 328,509 331,151
I. Nợ ngắn hạn 349,468 258,492 270,874 328,509 331,151
1. Vay và nợ ngắn 285,317 186,311 213,378 245,625 257,257
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 12,738 25,303 12,661 19,275 14,186
4. Người mua trả tiền trước 9,133 29,944 23,955 48,344 49,441
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 56 22 0 0 0
6. Phải trả người lao động 3,062 2,873 2,676 3,441 2,727
7. Chi phí phải trả 30,239 5,249 10,318 4,960 2,764
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,779 7,254 6,031 5,051 4,722
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 904 607 878 885 666
II. Nợ dài hạn 26,791 24,359 21,987 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 26,791 24,359 21,987 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 587,510 574,868 578,169 573,141 531,860
I. Vốn chủ sở hữu 587,510 574,868 578,169 573,141 531,860
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,301 150,301 150,301 150,301 150,301
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,190 2,190 2,190 2,190 2,190
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -20 -20 -20 -20 -20
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 214,632 216,218 216,218 216,218 216,218
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 218,439 204,212 207,512 202,484 161,204
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 173 911 911 911 -679
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,966 1,967 1,967 1,968 1,967
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 963,769 857,719 871,030 901,650 863,012