単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 788,623 743,187 1,083,605 1,442,068 1,613,193
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49,910 48,935 25,312 92,839 121,234
1. Tiền 19,910 48,935 21,751 92,839 77,503
2. Các khoản tương đương tiền 30,000 0 3,561 0 43,732
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 347,753 359,464 399,174 354,252 350,356
1. Đầu tư ngắn hạn 2,250 1,256 909 908 908
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1,347 -242 -137 -190 -185
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 160,815 118,022 428,716 732,657 745,817
1. Phải thu khách hàng 112,674 84,377 446,505 574,740 562,024
2. Trả trước cho người bán 23,507 14,749 14,099 182,508 96,645
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 41,967 41,804 49,724 53,782 80,392
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,332 -22,908 -81,613 -83,373 -74,596
IV. Tổng hàng tồn kho 226,923 205,123 218,689 243,169 382,431
1. Hàng tồn kho 226,923 205,123 218,689 243,169 382,431
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,223 11,642 11,715 19,151 13,355
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 273 106 1,210 3,909 7,466
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 794 8,581 10,267 13,235 5,503
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,155 2,956 238 2,007 386
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 62,296 84,431 203,414 201,894 192,689
I. Các khoản phải thu dài hạn 61 56 134 742 642
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 61 56 134 742 642
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11,372 9,651 121,346 121,941 118,544
1. Tài sản cố định hữu hình 11,372 9,651 54,519 48,541 49,204
- Nguyên giá 32,982 26,211 151,162 152,078 159,063
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,610 -16,560 -96,643 -103,537 -109,859
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 6,572 5,955
- Nguyên giá 0 0 0 6,616 6,616
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -44 -662
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 66,827 66,827 63,385
- Nguyên giá 0 0 66,827 66,827 66,827
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -3,442
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 46,456 44,647 42,839 41,031 39,222
- Nguyên giá 65,005 65,005 65,005 65,005 66,824
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,549 -20,357 -22,166 -23,974 -27,602
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 784 799 8,022 7,022 3,300
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 784 799 722 722 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 7,300 6,300 6,300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -3,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,623 574 2,370 2,332 2,191
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,623 574 2,255 2,217 2,191
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 115 115 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 850,919 827,618 1,287,019 1,643,963 1,805,882
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 565,045 577,186 975,951 1,327,916 1,467,568
I. Nợ ngắn hạn 423,395 490,399 901,160 1,142,835 1,216,345
1. Vay và nợ ngắn 32,159 121,053 452,412 516,805 777,768
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 40,009 47,784 129,093 216,463 182,055
4. Người mua trả tiền trước 173,851 149,466 165,014 266,081 147,676
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,649 7,773 13,299 9,886 13,148
6. Phải trả người lao động 4,980 5,837 7,346 9,594 9,136
7. Chi phí phải trả 118,518 112,732 84,707 85,102 53,712
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 37,104 41,128 19,012 13,111 17,459
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18 18 24,915 21,738 11,261
II. Nợ dài hạn 141,649 86,787 74,790 185,081 251,223
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 48,075
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 6,478 6,435 6,766 7,116 115,334
4. Vay và nợ dài hạn 134,302 77,865 45,793 157,075 37,124
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 717 2,335 21,038 19,697 19,637
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 1,040 1,040 899
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 285,874 250,432 311,068 316,047 338,314
I. Vốn chủ sở hữu 285,874 250,432 311,068 316,047 338,314
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 157,064 157,064 219,887 219,887 219,887
2. Thặng dư vốn cổ phần 77,142 77,142 14,319 14,319 14,319
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 13,591 2,731 4,122 6,159 7,929
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,653 13,071 40,543 43,545 68,328
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,108 0 5,362 4,054 4,132
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 425 424 32,197 32,136 27,851
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 850,919 827,618 1,287,019 1,643,963 1,805,882