単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,414,971 7,488,930 2,678,653 13,227,398 17,929,840
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 5,414,971 7,488,930 2,678,653 13,227,398 17,929,840
Giá vốn hàng bán 5,134,427 7,136,818 2,415,463 12,446,134 17,469,479
Lợi nhuận gộp 280,544 352,112 263,190 781,264 460,361
Doanh thu hoạt động tài chính 18,801 35,723 26,134 48,791 88,073
Chi phí tài chính 25,441 33,221 23,989 69,894 65,153
Trong đó: Chi phí lãi vay 17,525 30,140 17,056 16,215 40,844
Chi phí bán hàng 187,881 228,784 159,523 232,843 198,791
Chi phí quản lý doanh nghiệp 48,505 65,694 65,287 101,304 88,311
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 37,518 60,137 40,526 426,015 196,180
Thu nhập khác 30,730 5,483 1,079 1,483 33,271
Chi phí khác 19,428 4,851 1,373 2,206 895
Lợi nhuận khác 11,302 633 -294 -723 32,376
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 48,819 60,770 40,232 425,292 228,556
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,277 13,481 11,829 87,903 46,774
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 11,277 13,481 11,829 87,903 46,774
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 37,542 47,289 28,402 337,390 181,782
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 37,542 47,289 28,402 337,390 181,782
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)