Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
53,206
|
17,212
|
17,000
|
6,531
|
2,017
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
53,206
|
17,212
|
17,000
|
6,531
|
2,017
|
Giá vốn hàng bán
|
41,730
|
15,126
|
13,725
|
14,298
|
13,799
|
Lợi nhuận gộp
|
11,476
|
2,086
|
3,275
|
-7,767
|
-11,782
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,489
|
3,121
|
2,967
|
6,740
|
7,925
|
Chi phí tài chính
|
8
|
2
|
14
|
1
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
14
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
142
|
6
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,662
|
11,406
|
5,787
|
9,488
|
8,550
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,847
|
-6,208
|
441
|
-10,516
|
-12,408
|
Thu nhập khác
|
256
|
39
|
3
|
3,659
|
|
Chi phí khác
|
0
|
2,443
|
820
|
7
|
19,728
|
Lợi nhuận khác
|
256
|
-2,404
|
-818
|
3,652
|
-19,728
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,590
|
-8,612
|
-377
|
-6,864
|
-32,136
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,590
|
-8,612
|
-377
|
-6,864
|
-32,136
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,590
|
-8,612
|
-377
|
-6,864
|
-32,136
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|