1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
53.206
|
17.212
|
17.000
|
6.531
|
2.017
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
53.206
|
17.212
|
17.000
|
6.531
|
2.017
|
4. Giá vốn hàng bán
|
41.730
|
15.126
|
13.725
|
14.298
|
13.799
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11.476
|
2.086
|
3.275
|
-7.767
|
-11.782
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.489
|
3.121
|
2.967
|
6.740
|
7.925
|
7. Chi phí tài chính
|
8
|
2
|
14
|
1
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
14
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
142
|
6
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.662
|
11.406
|
5.787
|
9.488
|
8.550
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2.847
|
-6.208
|
441
|
-10.516
|
-12.408
|
12. Thu nhập khác
|
256
|
39
|
3
|
3.659
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
2.443
|
820
|
7
|
19.728
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
256
|
-2.404
|
-818
|
3.652
|
-19.728
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2.590
|
-8.612
|
-377
|
-6.864
|
-32.136
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2.590
|
-8.612
|
-377
|
-6.864
|
-32.136
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2.590
|
-8.612
|
-377
|
-6.864
|
-32.136
|