TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
292,603
|
274,515
|
278,907
|
272,481
|
253,417
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16,341
|
15,629
|
7,189
|
64,520
|
32,922
|
1. Tiền
|
8,341
|
15,629
|
7,189
|
28,500
|
29,302
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8,000
|
0
|
0
|
36,020
|
3,620
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
400
|
35,400
|
35,400
|
48,820
|
3,820
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
145,960
|
157,985
|
151,664
|
95,520
|
130,842
|
1. Phải thu khách hàng
|
55,749
|
55,369
|
64,013
|
13,044
|
48,217
|
2. Trả trước cho người bán
|
85,716
|
97,081
|
81,555
|
76,328
|
65,850
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,315
|
6,358
|
6,156
|
6,232
|
16,857
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-822
|
-822
|
-59
|
-83
|
-83
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
104,989
|
43,190
|
62,140
|
42,316
|
66,227
|
1. Hàng tồn kho
|
104,989
|
43,190
|
62,140
|
42,316
|
66,227
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24,912
|
22,310
|
22,515
|
21,305
|
19,607
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
124
|
76
|
39
|
247
|
262
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
24,788
|
22,234
|
22,476
|
21,029
|
19,316
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
28
|
28
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
373,676
|
382,258
|
373,249
|
375,158
|
392,149
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
42,450
|
42,450
|
42,450
|
42,450
|
42,450
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
42,450
|
42,450
|
42,450
|
42,450
|
42,450
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
274,268
|
269,454
|
264,777
|
261,316
|
262,143
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
274,268
|
269,454
|
264,777
|
261,316
|
262,143
|
- Nguyên giá
|
312,165
|
312,547
|
312,547
|
313,485
|
319,163
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37,896
|
-43,094
|
-47,770
|
-52,170
|
-57,020
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,790
|
6,790
|
790
|
500
|
20,100
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19,600
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
466
|
599
|
724
|
5,869
|
583
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
451
|
581
|
706
|
5,851
|
583
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
15
|
18
|
18
|
18
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
666,279
|
656,774
|
652,156
|
647,639
|
645,567
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
283,913
|
267,719
|
256,743
|
245,835
|
232,983
|
I. Nợ ngắn hạn
|
187,946
|
178,569
|
174,309
|
170,098
|
163,165
|
1. Vay và nợ ngắn
|
170,520
|
169,532
|
165,011
|
161,913
|
155,782
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
11,036
|
3,988
|
5,018
|
4,586
|
4,188
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,520
|
1,971
|
1,617
|
270
|
307
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,726
|
1,500
|
1,295
|
1,463
|
1,223
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
48
|
348
|
48
|
445
|
48
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,097
|
1,230
|
1,320
|
1,420
|
1,617
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
95,966
|
89,150
|
82,434
|
75,737
|
69,819
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
95,916
|
88,945
|
82,229
|
75,533
|
69,703
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
382,366
|
389,055
|
395,413
|
401,803
|
412,584
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
382,366
|
389,055
|
395,413
|
401,803
|
412,584
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,646
|
10,646
|
10,646
|
10,646
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
66,477
|
73,263
|
79,600
|
85,980
|
96,661
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
5,243
|
5,147
|
5,168
|
5,178
|
5,277
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
666,279
|
656,774
|
652,156
|
647,639
|
645,567
|