Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 292.603 274.515 278.907 272.481 253.417
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16.341 15.629 7.189 64.520 32.922
1. Tiền 8.341 15.629 7.189 28.500 29.302
2. Các khoản tương đương tiền 8.000 0 0 36.020 3.620
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 400 35.400 35.400 48.820 3.820
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 400 35.400 35.400 48.820 3.820
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 145.960 157.985 151.664 95.520 130.842
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55.749 55.369 64.013 13.044 48.217
2. Trả trước cho người bán 85.716 97.081 81.555 76.328 65.850
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.315 6.358 6.156 6.232 16.857
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -822 -822 -59 -83 -83
IV. Tổng hàng tồn kho 104.989 43.190 62.140 42.316 66.227
1. Hàng tồn kho 104.989 43.190 62.140 42.316 66.227
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 24.912 22.310 22.515 21.305 19.607
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 124 76 39 247 262
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 24.788 22.234 22.476 21.029 19.316
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 28 28
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 373.676 382.258 373.249 375.158 392.149
I. Các khoản phải thu dài hạn 42.450 42.450 42.450 42.450 42.450
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 42.450 42.450 42.450 42.450 42.450
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 274.268 269.454 264.777 261.316 262.143
1. Tài sản cố định hữu hình 274.268 269.454 264.777 261.316 262.143
- Nguyên giá 312.165 312.547 312.547 313.485 319.163
- Giá trị hao mòn lũy kế -37.896 -43.094 -47.770 -52.170 -57.020
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 49.701 62.966 64.509 65.023 66.873
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 49.701 62.966 64.509 65.023 66.873
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.790 6.790 790 500 20.100
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 19.600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.790 6.790 790 500 500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 466 599 724 5.869 583
1. Chi phí trả trước dài hạn 451 581 706 5.851 583
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 15 18 18 18 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 666.279 656.774 652.156 647.639 645.567
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 283.913 267.719 256.743 245.835 232.983
I. Nợ ngắn hạn 187.946 178.569 174.309 170.098 163.165
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 170.520 169.532 165.011 161.913 155.782
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 11.036 3.988 5.018 4.586 4.188
4. Người mua trả tiền trước 3.520 1.971 1.617 270 307
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.726 1.500 1.295 1.463 1.223
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 48 348 48 445 48
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.097 1.230 1.320 1.420 1.617
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 95.966 89.150 82.434 75.737 69.819
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 95.916 88.945 82.229 75.533 69.703
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 50 205 205 205 116
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 382.366 389.055 395.413 401.803 412.584
I. Vốn chủ sở hữu 382.366 389.055 395.413 401.803 412.584
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10.646 10.646 10.646 10.646
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 66.477 73.263 79.600 85.980 96.661
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 57.795 57.717 57.717 57.717 86.544
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.682 15.546 21.883 28.264 10.117
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 5.243 5.147 5.168 5.178 5.277
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 666.279 656.774 652.156 647.639 645.567