I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
12,102
|
23,381
|
28,081
|
38,731
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-8,647
|
-3,764
|
-18,597
|
-25,251
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,632
|
-1,311
|
-1,925
|
-1,737
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-604
|
-876
|
-1,033
|
-1,223
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
-1,014
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
-3
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6,019
|
-2,180
|
1,272
|
1,232
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6,846
|
315
|
-3,885
|
-3,455
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
392
|
15,562
|
3,912
|
7,283
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-2,090
|
|
-66
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
120
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13
|
17
|
45
|
86
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
13
|
-1,953
|
45
|
20
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
15,376
|
134
|
4,800
|
3,800
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13,152
|
-12,544
|
-9,692
|
-12,804
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-2,434
|
|
-7,000
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,224
|
-14,844
|
-4,892
|
-16,004
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,628
|
-1,235
|
-935
|
-8,702
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,374
|
6,002
|
13,241
|
12,306
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,002
|
4,767
|
12,306
|
3,605
|