TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,838,256
|
1,756,851
|
2,379,847
|
1,450,730
|
2,296,719
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,333
|
8,956
|
1,368
|
642
|
1,095
|
1. Tiền
|
1,333
|
8,956
|
1,368
|
642
|
1,095
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,431,917
|
1,443,143
|
2,053,599
|
1,017,392
|
1,924,315
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,429,541
|
1,360,971
|
2,049,201
|
1,011,698
|
1,920,362
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
1,899
|
2,703
|
4,396
|
195
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,376
|
80,272
|
1,694
|
1,297
|
3,758
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
260,446
|
205,164
|
238,527
|
272,088
|
301,688
|
1. Hàng tồn kho
|
260,446
|
205,164
|
238,527
|
272,088
|
301,688
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
144,560
|
99,589
|
86,353
|
160,609
|
69,621
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
131,505
|
88,080
|
86,353
|
87,764
|
66,500
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
11,509
|
0
|
69,525
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
13,055
|
0
|
0
|
3,319
|
3,121
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,015,703
|
981,760
|
1,006,207
|
914,352
|
1,029,267
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
154,648
|
155,797
|
175,257
|
176,556
|
182,917
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
154,648
|
155,797
|
175,257
|
176,556
|
182,917
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
763,427
|
733,067
|
699,748
|
609,874
|
722,830
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
761,151
|
730,826
|
697,542
|
607,704
|
720,695
|
- Nguyên giá
|
5,344,700
|
5,419,716
|
5,305,188
|
5,313,665
|
5,481,704
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,583,549
|
-4,688,890
|
-4,607,646
|
-4,705,961
|
-4,761,009
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,276
|
2,241
|
2,206
|
2,171
|
2,135
|
- Nguyên giá
|
119,757
|
119,757
|
119,757
|
119,757
|
119,757
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-117,481
|
-117,516
|
-117,552
|
-117,587
|
-117,622
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
83,266
|
76,240
|
109,348
|
105,962
|
97,721
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
83,266
|
76,240
|
109,348
|
105,962
|
97,721
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,853,959
|
2,738,610
|
3,386,054
|
2,365,082
|
3,325,986
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,784,767
|
1,843,661
|
2,460,065
|
1,256,039
|
2,135,660
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,595,990
|
1,647,146
|
2,265,366
|
1,070,964
|
1,908,210
|
1. Vay và nợ ngắn
|
10,258
|
21,963
|
32,090
|
13,040
|
32,390
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
450,691
|
317,026
|
320,610
|
625,350
|
453,106
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
1
|
0
|
0
|
6,056
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
159,984
|
66,804
|
156,166
|
117,567
|
157,411
|
6. Phải trả người lao động
|
69,786
|
118,800
|
133,520
|
221,798
|
115,206
|
7. Chi phí phải trả
|
131,113
|
86,255
|
303,860
|
0
|
323,130
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
11,080
|
15,291
|
9,035
|
8,959
|
7,033
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
729,333
|
893,823
|
1,205,969
|
0
|
761,601
|
II. Nợ dài hạn
|
188,777
|
196,515
|
194,699
|
185,074
|
227,450
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
188,708
|
196,461
|
194,660
|
185,050
|
227,440
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
69
|
54
|
39
|
24
|
10
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,069,192
|
894,950
|
925,989
|
1,109,043
|
1,190,326
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,069,192
|
894,950
|
925,989
|
1,109,043
|
1,190,326
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
428,468
|
428,468
|
428,468
|
428,468
|
428,468
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
155,676
|
263,165
|
263,165
|
263,165
|
263,165
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
485,049
|
203,316
|
234,356
|
417,410
|
498,693
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
33,744
|
127,184
|
104,117
|
84,251
|
52,278
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,853,959
|
2,738,610
|
3,386,054
|
2,365,082
|
3,325,986
|